Metalist Kharkiv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metalist Kharkiv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metalist Kharkiv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | ul. Plekhanovskaya 65 61101 Kharkiv |
Sân vận động | Metalist Stadium |
Sức chứa sân vận động | 43,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.metallist.kharkov.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất
-
27/04 15:30SC PoltavaMetalist Kharkiv1 - 0Vòng 4
-
18/04 16:00Metalist KharkivUCSA0 - 1Vòng 3
-
12/04 18:00KudrivkaMetalist Kharkiv 11 - 1Vòng 2
-
06/04 18:00Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0Vòng 1
-
23/11 17:00Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1Vòng 18
-
16/11 17:00Metalist KharkivFC Mynai2 - 0Vòng 17
-
15/03 17:00Metalist KharkivFC Mynai1 - 1
-
04/03 17:00Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv0 - 0
-
01/03 21:00Metalist KharkivFC Uzhgorod0 - 0
-
22/02 19:30Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1
Lịch thi đấu Metalist Kharkiv sắp tới
-
04/05 19:00Metalist 1925 KharkivMetalist Kharkiv? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00Metalist KharkivKudrivka? - ?Vòng 6
-
17/05 19:00UCSAMetalist Kharkiv? - ?Vòng 7
-
23/05 19:00Metalist KharkivSC Poltava? - ?Vòng 8
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | FK Yarud Mariupol | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 25 | H B T T |
3 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 24 | T T H B H |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 24 | H T H T T |
5 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
6 | FC Mynai | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20 | T H B B B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 14 | B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |