Podillya Khmelnytskyi: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Podillya Khmelnytskyi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Podillya Khmelnytskyi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất

  • 01/08 16:00
    UCSA
    Podillya Khmelnytskyi
    1 - 0
    Vòng 1
  • 08/06 16:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Kolos Kovalivka II
    0 - 0
  • 04/06 16:00
    Kolos Kovalivka II
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 1
  • 30/05 17:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 0
    Vòng 10
  • 23/05 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 2
    Vòng 9
  • 17/05 16:00
    Podillya Khmelnytskyi
    FK Yarud Mariupol
    0 - 1
    Vòng 8
  • 10/05 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Podillya Khmelnytskyi
    0 - 1
    Vòng 7
  • 23/07 19:30
    Veres
    Podillya Khmelnytskyi
    2 - 0
  • 16/07 20:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Niva Vinica
    1 - 0
  • 06/07 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 0

Lịch thi đấu Podillya Khmelnytskyi sắp tới

  • 10/08 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 2
  • 16/08 21:00
    FC Mynai
    Podillya Khmelnytskyi
    ? - ?
    Vòng 3
  • 30/08 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    FC Inhulets Petrove
    ? - ?
    Vòng 4
  • 06/09 21:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Podillya Khmelnytskyi
    ? - ?
    Vòng 5
  • 13/09 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Probiy Horodenka
    ? - ?
    Vòng 6
  • 20/09 21:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Podillya Khmelnytskyi
    ? - ?
    Vòng 7
  • 28/09 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    ? - ?
    Vòng 8
  • 04/10 21:00
    FC Chernigiv
    Podillya Khmelnytskyi
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/10 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    FC Livyi Bereh
    ? - ?
    Vòng 10
  • 12/10 21:00
    FC Bukovyna chernivtsi
    Podillya Khmelnytskyi
    ? - ?
    Vòng 11

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Prykarpattya Ivano Frankivsk 1 1 0 0 2 0 2 3 T
2 Ahrobiznes TSK Romny 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 UCSA 1 1 0 0 1 0 1 3 T
4 Probiy Horodenka 0 0 0 0 0 0 0 0
5 FC Inhulets Petrove 0 0 0 0 0 0 0 0
6 FC Chernigiv 0 0 0 0 0 0 0 0
7 FC Mynai 0 0 0 0 0 0 0 0
8 FK Yarud Mariupol 0 0 0 0 0 0 0 0
9 Chernomorets Odessa 0 0 0 0 0 0 0 0
10 FC Vorskla Poltava 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Metalist Kharkiv 0 0 0 0 0 0 0 0
12 FC Bukovyna chernivtsi 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Nyva Ternopil 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Podillya Khmelnytskyi 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 FC Victoria Mykolaivka 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
16 FC Livyi Bereh 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation