Sogdiana Jizak: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sogdiana Jizak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sogdiana Jizak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ulugbek Bakaev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sogdiana Jizak mới nhất
-
14/06 22:00Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak 10 - 0Vòng 12
-
24/05 23:00Sogdiana JizakBuxoro FK1 - 1Vòng 11
-
16/05 22:00Termez SurkhonSogdiana Jizak0 - 0Vòng 10
-
11/05 22:15Sogdiana JizakShurtan Guzor 10 - 0Vòng 9
-
04/05 20:00Neftchi FargonaSogdiana Jizak2 - 1Vòng 8
-
26/04 22:15Sogdiana JizakFK Andijon0 - 0Vòng 7
-
20/04 20:00OTMK OlmaliqSogdiana Jizak0 - 0Vòng 6
-
20/05 20:00Sogdiana JizakXorazm FA3 - 0A
-
29/04 21:00Sogdiana JizakSementchi Kuvasoy2 - 0A
-
16/04 18:30Aral NukusSogdiana Jizak0 - 1A
Lịch thi đấu Sogdiana Jizak sắp tới
-
28/04 19:00Sogdiana JizakZaamin? - ?D
-
24/06 21:30Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon? - ?
-
19/06 22:00Sogdiana JizakXorazm Urganch? - ?Vòng 13
-
28/06 16:00Sogdiana JizakKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 15
-
29/06 16:00Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B T B T B |
10 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
11 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL