Termez Surkhon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Termez Surkhon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Termez Surkhon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miguel Alvarez Sanchez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Termez Surkhon mới nhất
-
04/07 22:00Termez SurkhonBuxoro FK0 - 0Vòng 15
-
30/06 22:00OTMK OlmaliqTermez Surkhon0 - 0Vòng 14
-
22/06 22:00Shurtan GuzorTermez Surkhon 11 - 1Vòng 13
-
15/06 22:00Termez SurkhonNeftchi Fargona0 - 0Vòng 12
-
23/05 21:00FK AndijonTermez Surkhon0 - 1Vòng 11
-
16/05 22:00Termez SurkhonSogdiana Jizak0 - 0Vòng 10
-
09/05 22:15Dinamo SamarqandTermez Surkhon1 - 0Vòng 9
-
03/05 22:15Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0Vòng 8
-
13/05 21:00Termez SurkhonFC Lochin1 - 2B
-
29/04 21:15Termez SurkhonDinamo Samarqand0 - 1B
Lịch thi đấu Termez Surkhon sắp tới
-
27/06 22:00Termez SurkhonPakhtakor? - ?Vòng 11
-
27/06 22:00PakhtakorTermez Surkhon? - ?Vòng 11
-
03/08 23:15Termez SurkhonQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 16
-
08/08 21:00Xorazm UrganchTermez Surkhon? - ?Vòng 17
-
13/08 16:00Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 18
-
17/08 16:00Kuruvchi Kokand QoqonTermez Surkhon? - ?Vòng 19
-
23/08 16:00Termez SurkhonNasaf Qarshi? - ?Vòng 20
-
12/09 16:00Navbahor NamanganTermez Surkhon? - ?Vòng 21
-
20/09 16:00Termez SurkhonMashal Muborak? - ?Vòng 22
-
27/09 16:00PakhtakorTermez Surkhon? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 16 | 10 | 6 | 0 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T H H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 15 | 12 | 30 | H H T T T T |
3 | Neftchi Fargona | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T H T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | B H B B T T |
5 | Dinamo Samarqand | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 19 | 4 | 30 | T B T B H H |
6 | Pakhtakor | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H T H T T |
7 | Navbahor Namangan | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 18 | 14 | 27 | T B T T B H |
8 | Termez Surkhon | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 18 | T B H B T H |
9 | FK Andijon | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B T H H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 25 | -10 | 17 | B B H H H T |
11 | Sogdiana Jizak | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H T B T B |
12 | Mashal Muborak | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 18 | -2 | 14 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H H B T H B |
15 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 9 | T B H T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation