Binh Phuoc: tin tức, thông tin website facebook
CLB Binh Phuoc: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Binh Phuoc |
Tên khác | Bình Phước |
Biệt danh | Bình Phước |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Việt Nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Binh Phuoc mới nhất
-
17/05 18:00PVF-CANDBình Phước 10 - 0Vòng 19
-
11/05 18:00Bình PhướcHuế FC2 - 1Vòng 18
-
04/05 16:00Đồng Nai 2Bình Phước0 - 1Vòng 17
-
26/04 18:00Bình PhướcDong Thap0 - 0Vòng 16
-
20/04 18:00Bình PhướcHoa Binh1 - 1Vòng 15
-
12/04 17:00Khatoco Khánh HòaBình Phước0 - 0Vòng 14
-
06/04 18:00Bình PhướcFC TP.HCM 21 - 0Vòng 13
-
08/03 16:001 Bà Rịa Vũng TàuBình Phước0 - 1Vòng 12
-
01/03 18:00Bình PhướcPVF-CAND0 - 0Vòng 11
-
15/02 18:00Bình PhướcPhù Đổng0 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Binh Phuoc sắp tới
-
39Phù ĐổngBình Phước0 - 0Vòng 21
-
21/06 17:00Bình PhướcĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 | T T H T T T |
2 | Binh Phuoc | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T H T H |
3 | PVF-CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | T T T B H T |
4 | Khatoco Khanh Hoa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | B B T H H T |
5 | TP Ho Chi Minh II | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H H T B H |
6 | Dong Nai Berjaya | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | T H H T H B |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | B H B B H B |
8 | Dong Thap | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T B B B B |
9 | Hoa Binh | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | B H T H H H |
10 | Dong Tam Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | B B H H H H |
11 | Huda Hue | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T B B H H |