Da Nang: tin tức, thông tin website facebook
CLB Da Nang: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Da Nang |
Tên khác | SHB Đà Nẵng |
Biệt danh | SHB Đà Nẵng |
Năm/Ngày thành lập | 1976 |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Chi Lang |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Viet Hoang Truong |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Da Nang mới nhất
-
15/06 17:00Hồng Lĩnh Hà TĩnhSHB Đà Nẵng2 - 0Vòng 25
-
23/05 17:00Hoàng Anh Gia LaiSHB Đà Nẵng0 - 1Vòng 24
-
17/05 18:001 SHB Đà NẵngQuảng Nam FC1 - 0Vòng 23
-
10/05 18:00SHB Đà NẵngBình Định1 - 0Vòng 22
-
02/05 19:15Viettel FCSHB Đà Nẵng5 - 0Vòng 21
-
27/04 18:00SHB Đà NẵngThanh Hóa FC0 - 0Vòng 20
-
20/04 18:00SHB Đà NẵngNam Định FC0 - 0Vòng 19
-
13/04 18:00Becamex Bình DươngSHB Đà Nẵng1 - 1Vòng 18
-
07/04 18:001 SHB Đà NẵngCông An Hà Nội1 - 1Vòng 17
-
09/03 19:15Hải Phòng FCSHB Đà Nẵng0 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Da Nang sắp tới
-
22/06 17:00SHB Đà NẵngSông Lam Nghệ An? - ?Vòng 26
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 25 | 16 | 6 | 3 | 50 | 18 | 32 | 54 | T T T T T T |
2 | Hanoi FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 23 | 19 | 46 | T B T T T B |
3 | Cong An Ha Noi | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 42 | T H B T T T |
4 | Viettel FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 29 | 12 | 41 | T T B H H T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 25 | 7 | 15 | 3 | 24 | 19 | 5 | 36 | T T H B B H |
6 | Hai Phong | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 35 | B H T T H T |
7 | Thanh Hoa | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 | B B B B H B |
8 | Becamex Binh Duong | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B B H T B B |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | T B T B H B |
10 | Ho Chi Minh City | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 34 | -15 | 28 | B T B B B T |
11 | Song Lam Nghe An | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 34 | -13 | 26 | B H B T B T |
12 | Quang Nam | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B H B T B |
13 | Da Nang | 25 | 4 | 10 | 11 | 22 | 41 | -19 | 22 | T B T T H H |
14 | Binh Dinh | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation