Abertillery Bluebirds: tin tức, thông tin website facebook
CLB Abertillery Bluebirds: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Abertillery Bluebirds |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Abertillery Bluebirds mới nhất
-
21/09 20:00New InnAbertillery Bluebirds0 - 0
-
Pen [4-2]
-
20/04 20:30Abertillery BluebirdsAfan Lido1 - 2Vòng 30
-
17/04 01:30Abertillery BluebirdsCaerau Ely1 - 2Vòng 15
-
13/04 20:00Abertillery BluebirdsAmmanford0 - 2Vòng 29
-
30/03 02:30Cambrian ClydachAbertillery Bluebirds4 - 2Vòng 28
-
23/03 21:001 Abertillery BluebirdsTrefelin1 - 0Vòng 11
-
16/03 02:30Briton Ferry AthleticAbertillery Bluebirds0 - 0Vòng 27
-
09/03 21:00Abertillery BluebirdsGoytre Utd0 - 2Vòng 26
-
02/03 21:00Pontardawe TownAbertillery Bluebirds 11 - 0Vòng 25
-
24/02 21:00Abertillery BluebirdsCarmarthen0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Abertillery Bluebirds sắp tới
BXH Wales FAW nam mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Newtown AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Guilsfield | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Denbigh Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Holywell | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Llandudno | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Mold Alexandra | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Penrhyncoch | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Rhyl FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Brickfield Rangers | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H |
11 | Caersws | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Flint Mountain | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Holyhead | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Gresford | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Buckley Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Ruthin Town FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation