Goytre Utd: tin tức, thông tin website facebook
CLB Goytre Utd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Goytre Utd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Glenhafod Park Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Goytre Utd mới nhất
-
16/07 01:00Ton PentreGoytre Utd0 - 0
-
12/07 20:00Goytre UtdCwmbran Celtic0 - 0
-
28/06 20:00Goytre UtdCambrian Clydach2 - 0
-
12/04 20:30Goytre UtdNewport City0 - 2Vòng 30
-
05/04 01:30PontypriddGoytre Utd 11 - 0Vòng 29
-
29/03 02:30Goytre UtdAmmanford0 - 0Vòng 28
-
22/03 02:30Caerau ElyGoytre Utd0 - 0Vòng 27
-
08/03 21:30Goytre UtdCambrian Clydach0 - 2Vòng 26
-
01/03 02:30Goytre UtdLlanelli2 - 0Vòng 25
-
22/02 02:30TrefelinGoytre Utd0 - 1Vòng 24
Lịch thi đấu Goytre Utd sắp tới
BXH Wales FAW nam mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Newtown AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Guilsfield | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Caersws | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
5 | Denbigh Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Holywell | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Llandudno | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Mold Alexandra | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Penrhyncoch | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Rhyl FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Brickfield Rangers | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
12 | Brickfield Rangers | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Flint Mountain | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Holyhead | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Gresford | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Buckley Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
17 | Ruthin Town FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation