Kết quả Atletico Grau vs EM Deportivo Binacional, 03h30 ngày 25/05
Kết quả Atletico Grau vs EM Deportivo Binacional
Đối đầu Atletico Grau vs EM Deportivo Binacional
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ EM Deportivo Binacional gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.85O 2.5
0.84U 2.5
0.921
1.40X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs EM Deportivo Binacional
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 14
-
Atletico Grau vs EM Deportivo Binacional: Diễn biến chính
-
11'Raul Ruidiaz1-0
-
36'Christopher Olivares (Assist:Fabio Rojas)2-0
-
64'2-0Edinson Chavez
-
68'2-0Perez C.
-
84'Herrera Joel3-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs EM Deportivo Binacional: Số liệu thống kê
-
Atletico GrauEM Deportivo Binacional
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
546Số đường chuyền351
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua8
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách5
-
-
102Pha tấn công55
-
-
52Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs