Phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
14/06/20251 UTC CajamarcaAtletico Grau0 - 1W
-
25/05/2025Atletico GrauEM Deportivo Binacional 12 - 0W
-
19/05/2025FBC MelgarAtletico Grau1 - 0D
-
11/05/2025Atletico GrauAlianza Lima 11 - 0D
-
03/05/2025Sport HuancayoAtletico Grau0 - 0L
-
28/04/2025Atletico GrauSport Boys 11 - 1D
-
30/05/2025Godoy Cruz Antonio TombaAtletico Grau0 - 0D
-
15/05/20251 Sportivo LuquenoAtletico Grau1 - 1D
-
08/05/2025Atletico GrauGremio (RS)0 - 0D
-
24/04/2025Atletico GrauSportivo Luqueno1 - 2D
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Copa Sudamericana | 4 | 0 | 4 | 0 |
Phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
-
14/06/20251 UTC CajamarcaAtletico Grau0 - 1W
-
25/05/2025Atletico GrauEM Deportivo Binacional 12 - 0W
-
19/05/2025FBC MelgarAtletico Grau1 - 0D
-
11/05/2025Atletico GrauAlianza Lima 11 - 0D
-
03/05/2025Sport HuancayoAtletico Grau0 - 0L
-
28/04/2025Atletico GrauSport Boys 11 - 1D
-
30/05/2025Godoy Cruz Antonio TombaAtletico Grau0 - 0D
-
15/05/20251 Sportivo LuquenoAtletico Grau1 - 1D
-
08/05/2025Atletico GrauGremio (RS)0 - 0D
-
24/04/2025Atletico GrauSportivo Luqueno1 - 2D
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Grau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Grau (sân nhà) | 9 | 2 | 0 | 0 |
Atletico Grau (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
3 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
5 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
13 | Los Chankas | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H B |
14 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru