Kết quả UTC Cajamarca vs Atletico Grau, 03h00 ngày 14/06
Kết quả UTC Cajamarca vs Atletico Grau
Đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.99O 2.25
0.79U 2.25
1.011
2.10X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 15
-
UTC Cajamarca vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
9'0-1
Raul Ruidiaz (Assist:Rodrigo Vilca)
-
23'0-1Elsar Rodas Mendoza
-
29'Luis Garro0-1
-
47'Jose Anthony Rosell Delgado0-1
-
57'Jarlin Quintero Goal Disallowed0-1
-
70'0-2
Rafael Guarderas (Assist:Daniel Alejandro Franco)
-
76'0-2Christopher Olivares
-
82'Farid Romero0-2
-
85'0-2Christopher Olivares
-
90'Geimer Balanta Echeverry0-2
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaAtletico Grau
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
287Số đường chuyền310
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách5
-
-
72Pha tấn công69
-
-
25Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs