Kết quả FBC Melgar vs Cusco FC, 01h00 ngày 28/07
Kết quả FBC Melgar vs Cusco FC
Đối đầu FBC Melgar vs Cusco FC
Phong độ FBC Melgar gần đây
Phong độ Cusco FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.871
1.60X
3.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FBC Melgar vs Cusco FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 2
-
FBC Melgar vs Cusco FC: Diễn biến chính
-
31'0-1
Aldair Fuentes
-
40'Walter Tandazo0-1
-
45'Bernardo Cuesta0-1
-
45'Horacio Orzan0-1
-
51'0-2
Facundo Callejo
-
56'Nicolas Quagliata
Nelson Cabanillas0-2 -
69'Alejandro Ramos
Alec Deneumostier0-2 -
70'Lautaro Guzman
Cristian Ariel Bordacahar0-2 -
75'0-2Juan Manuel Tevez
Facundo Callejo -
75'0-2Jose Fernando Zevallos Villanueva
Marlon Ruidias -
75'0-2Alessandro Milesi
Pierre da Silva -
77'Alexis Arias Tuesta
Walter Tandazo0-2 -
77'Gregorio Rodriguez
Tomas Martinez0-2 -
87'0-2Miguel Angel Aucca
Nicolas Silva -
90'0-2Alex Custodio
Ivan Colman
-
FBC Melgar vs Cusco FC: Đội hình chính và dự bị
-
FBC Melgar4-1-3-212Carlos Enrique Caceda Ollaguez27Nelson Cabanillas6Leonel Hernan Gonzalez5Alec Deneumostier33Matias Lazo15Horacio Orzan7Cristian Ariel Bordacahar24Walter Tandazo10Tomas Martinez14Johnny Víctor Vidales Lature9Bernardo Cuesta9Facundo Callejo26Nicolas Silva10Ivan Colman7Pierre da Silva14Carlos Diez16Oswaldo Valenzuela24Marlon Ruidias8Aldair Fuentes19Carlos Alexander Gamarra Cardenas6Alvaro Ampuero Garcia Rossell28Pedro Diaz
- Đội hình dự bị
-
28Alexis Arias Tuesta25Jorge Mariano Barreda Botto2Pier Barrios21Jorge Cabezudo8Lautaro Guzman13Mathias Llontop18Nicolas Quagliata4Alejandro Ramos19Gregorio RodriguezAnthony Aoki 27Miguel Angel Aucca 5Lucas Colitto 22Alex Custodio 4Alessandro Milesi 3Juan Manuel Tevez 11Andy Vidal 13Jose Fernando Zevallos Villanueva 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo Peirano
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
FBC Melgar vs Cusco FC: Số liệu thống kê
-
FBC MelgarCusco FC
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
416Số đường chuyền491
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
11Thử thách9
-
-
38Long pass26
-
-
95Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs