Kết quả Sport Boys vs Sporting Cristal, 03h50 ngày 27/07
Kết quả Sport Boys vs Sporting Cristal
Đối đầu Sport Boys vs Sporting Cristal
Phong độ Sport Boys gần đây
Phong độ Sporting Cristal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202503:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.91O 2.5
0.75U 2.5
0.951
4.20X
3.802
1.73Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Boys vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 2
-
Sport Boys vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
-
19'Matias Almiron0-0
-
26'Emilio Saba0-0
-
31'0-0Rafael Julian Lutiger Vidalon
-
40'0-1
Leandro Sosa Toranza (Assist:Gerald Martin Tavara Mogollon)
-
45'0-1Fernando Pacheco
-
45'Erick Gonzales0-1
-
46'Hernan Da Campo
Emilio Saba0-1 -
46'Carlos Lopez
Gilmar Rodriguez0-1 -
53'0-2
Miguel Araujo Blanco (Assist:Gerald Martin Tavara Mogollon)
-
62'0-2Goal Disallowed
-
65'0-2Nicolas Pasquini
-
71'Fabrizio Roca
Luis Urruti0-2 -
71'Leonel Solis0-2
-
80'Juan Gonzales
Sebastian Aranda0-2 -
84'0-2Mateo Rodriguez
Irven Beybe Avila Acero -
84'0-2Alejandro Posito
Ian Wisdom -
88'0-2Henry Caparo
Jesus Pretell -
90'0-2Duham Ballumbrosio
Leandro Sosa Toranza
-
Sport Boys vs Sporting Cristal: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Boys4-2-3-11Steven Rivadeneyra16Sebastian Aranda20Matias Almiron26Hansell Argenis Riojas La Rosa6Emilio Saba41Leonel Solis28Erick Gonzales31Cristian Carbajal11Luis Urruti24Oslimg Mora18Gilmar Rodriguez24Fernando Pacheco11Irven Beybe Avila Acero26Ian Wisdom6Jesus Pretell25Gerald Martin Tavara Mogollon10Christofer Gonzáles8Leandro Sosa Toranza20Miguel Araujo Blanco5Rafael Julian Lutiger Vidalon28Nicolas Pasquini1Diego Enriquez
- Đội hình dự bị
-
35David Alvarado5Rodrigo Colombo8Hernan Da Campo34Leonardo del Rosario88Emile Franco23Juan Gonzales7Carlos Lopez22Jorge Rios13Fabrizio RocaDuham Ballumbrosio 2Axel Cabellos 18Catriel Cabellos 77Henry Caparo 39Maxloren Castro 23Alejandro Duarte 13Jair Moretti 40Alejandro Posito 29Mateo Rodriguez 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo SanguinettiTiago Nunes
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Boys vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
-
Sport BoysSporting Cristal
-
11Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
312Số đường chuyền426
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn7
-
-
12Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách7
-
-
20Long pass34
-
-
68Pha tấn công100
-
-
56Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs