Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UTC Cajamarca vs Atletico Grau, 03h00 ngày 24/5
Kết quả UTC Cajamarca vs Atletico Grau
Đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
VĐQG Peru 2025: UTC Cajamarca vs Atletico Grau
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau trước đây
-
01/10/2024Atletico Grau4 - 0UTC Cajamarca1 - 0L
-
28/04/2024UTC Cajamarca3 - 2Atletico Grau1 - 0W
-
16/09/2023Atletico Grau4 - 2UTC Cajamarca1 - 1L
-
22/04/2023UTC Cajamarca1 - 1Atletico Grau0 - 0D
-
24/07/2022Atletico Grau3 - 1UTC Cajamarca1 - 1L
-
20/02/2022UTC Cajamarca0 - 0Atletico Grau0 - 0D
-
08/11/2020UTC Cajamarca0 - 0Atletico Grau0 - 0D
-
20/10/2020Atletico Grau0 - 0UTC Cajamarca0 - 0D
-
12/08/2019Atletico Grau2 - 2UTC Cajamarca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp QG Peru | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Atletico Grau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTC Cajamarca và Atletico Grau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
2 | FBC Melgar | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B B H H T H |
3 | Universitario De Deportes | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T B B B |
4 | Alianza Lima | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | H T T B H T |
5 | Sporting Cristal | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T B T T T |
6 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
7 | Cusco FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 20 | B T B T T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T B B B B |
9 | AD Tarma | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 23 | -1 | 19 | H T T B H B |
10 | Sport Boys | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 16 | H T H H T B |
11 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Cienciano | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 14 | B H T T B H |
13 | UTC Cajamarca | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | T B B T B T |
14 | EM Deportivo Binacional | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 13 | H B T B H H |
15 | Atletico Grau | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 18 | -4 | 12 | H H H B H H |
16 | Juan Pablo II College | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H H T |
17 | Comerciantes Unidos | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 8 | T B B H H B |
18 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
19 | Alianza Universidad | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 24 | -14 | 6 | B T H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: