Phong độ UTC Cajamarca gần đây, KQ UTC Cajamarca mới nhất
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
-
14/06/20251 UTC CajamarcaAtletico Grau0 - 1L
-
25/05/2025CiencianoUTC Cajamarca5 - 0L
-
18/05/2025UTC CajamarcaComerciantes Unidos1 - 0W
-
12/05/2025Los ChankasUTC Cajamarca1 - 1L
-
04/05/2025UTC CajamarcaDeportivo Garcilaso1 - 1W
-
28/04/20251 Universitario De DeportesUTC Cajamarca2 - 0L
-
21/04/2025UTC CajamarcaAD Tarma0 - 0L
-
12/04/2025Ayacucho Futbol ClubUTC Cajamarca0 - 1W
-
07/04/20251 UTC CajamarcaSporting Cristal3 - 1W
-
31/03/2025Juan Pablo II CollegeUTC Cajamarca2 - 0L
Thống kê phong độ UTC Cajamarca gần đây, KQ UTC Cajamarca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ UTC Cajamarca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ UTC Cajamarca gần đây: theo giải đấu
-
14/06/20251 UTC CajamarcaAtletico Grau0 - 1L
-
25/05/2025CiencianoUTC Cajamarca5 - 0L
-
18/05/2025UTC CajamarcaComerciantes Unidos1 - 0W
-
12/05/2025Los ChankasUTC Cajamarca1 - 1L
-
04/05/2025UTC CajamarcaDeportivo Garcilaso1 - 1W
-
28/04/20251 Universitario De DeportesUTC Cajamarca2 - 0L
-
21/04/2025UTC CajamarcaAD Tarma0 - 0L
-
12/04/2025Ayacucho Futbol ClubUTC Cajamarca0 - 1W
-
07/04/20251 UTC CajamarcaSporting Cristal3 - 1W
-
31/03/2025Juan Pablo II CollegeUTC Cajamarca2 - 0L
- Kết quả UTC Cajamarca mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UTC Cajamarca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
3 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
4 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
5 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
13 | Los Chankas | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H B |
14 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru