Kết quả UTC Cajamarca vs FBC Melgar, 01h00 ngày 20/07
Kết quả UTC Cajamarca vs FBC Melgar
Đối đầu UTC Cajamarca vs FBC Melgar
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ FBC Melgar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 2.5
0.78U 2.5
0.861
3.90X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs FBC Melgar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 1
-
UTC Cajamarca vs FBC Melgar: Diễn biến chính
-
11'André Vasquez
Luis Garro0-0 -
21'0-1
Johnny Víctor Vidales Lature
-
34'Jose Lujan
Farid Romero0-1 -
53'0-1Pier Barrios
-
62'Joaquin Aldair Aguirre Luza0-1
-
66'Piero Serra0-1
-
66'André Vasquez Card changed0-1
-
72'0-1Alec Deneumostier
Pier Barrios -
74'Brandon Palacios
Freddy Oncoy0-1 -
79'0-2
Matias Lazo
-
80'0-2Alexis Arias Tuesta
Cristian Ariel Bordacahar -
80'0-2Gregorio Rodriguez
Johnny Víctor Vidales Lature -
83'Jarlin Quintero1-2
-
85'Jarlin Quintero Goal awarded1-2
-
87'1-2Tomas Martinez
-
89'Brandon Palacios1-2
-
90'1-2Jorge Mariano Barreda Botto
Tomas Martinez -
90'1-2Leonel Hernan Gonzalez
-
UTC Cajamarca vs FBC Melgar: Đội hình chính và dự bị
-
UTC Cajamarca5-3-221Diego Campos25Jose Anthony Rosell Delgado3Leonardo Rugel27Piero Serra24Farid Romero17Luis Garro5Joaquin Aldair Aguirre Luza8Cristian Mejia13Freddy Oncoy11Jarlin Quintero10Erinson Ramirez9Bernardo Cuesta10Tomas Martinez7Cristian Ariel Bordacahar14Johnny Víctor Vidales Lature27Nelson Cabanillas24Walter Tandazo33Matias Lazo2Pier Barrios15Horacio Orzan6Leonel Hernan Gonzalez12Carlos Enrique Caceda Ollaguez
- Đội hình dự bị
-
14Luis Alvarez22Geimer Balanta Echeverry23Mijailov Cabanillas28Leonardo de la Cruz6Jose Lujan19Brandon Palacios1Fernando Sanchez20André Vasquez16Roberto VillamarinAlexis Arias Tuesta 28Jorge Mariano Barreda Botto 25Gian Garcia 20Jorge Cabezudo 21Alec Deneumostier 5Mathias Llontop 13Patricio Nunez 36Alejandro Ramos 4Gregorio Rodriguez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelo Grioni
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs FBC Melgar: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaFBC Melgar
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
6Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
273Số đường chuyền344
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
7Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn8
-
-
16Ném biên26
-
-
0Woodwork2
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách7
-
-
31Long pass41
-
-
69Pha tấn công108
-
-
31Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs