Kết quả UTC Cajamarca vs Sport Boys, 03h15 ngày 29/06
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202503:15
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.25
0.72U 2.25
0.931
2.01X
3.052
3.35Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs Sport Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Peru 2025 » vòng 17
-
UTC Cajamarca vs Sport Boys: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs Sport Boys: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaSport Boys
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 32 | B B B T T T |
2 | Alianza Lima | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 30 | B H T T H T |
3 | FBC Melgar | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T H H T H |
4 | Alianza Atletico Sullana | 15 | 9 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T T T T T B |
5 | Sport Huancayo | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 27 | B T T T H H |
6 | Deportivo Garcilaso | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 26 | B B B T B T |
7 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 25 | T T H T H H |
8 | Sporting Cristal | 15 | 8 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T T B T B |
9 | Cienciano | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | 21 | T B H T H T |
10 | Atletico Grau | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H T T H |
11 | Sport Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 19 | H T B B B T |
12 | AD Tarma | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 29 | -7 | 19 | T B H B B B |
13 | Los Chankas | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T T H B B T |
14 | UTC Cajamarca | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B T B B T |
15 | Juan Pablo II College | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 14 | H H T B T B |
16 | EM Deportivo Binacional | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H H B H B |
17 | Comerciantes Unidos | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B B B B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 25 | -14 | 9 | B H B T B B |
19 | Alianza Universidad | 15 | 1 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs