Kết quả AD Tarma vs Deportivo Garcilaso, 01h00 ngày 29/06
Kết quả AD Tarma vs Deportivo Garcilaso
Đối đầu AD Tarma vs Deportivo Garcilaso
Phong độ AD Tarma gần đây
Phong độ Deportivo Garcilaso gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.93X
3.302
3.35Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AD Tarma vs Deportivo Garcilaso
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 17
-
AD Tarma vs Deportivo Garcilaso: Diễn biến chính
-
13'0-0Jorge Bazan
Ezequiel Naya -
22'0-0Enmanuel Paucar
-
42'0-0Xavi Moreno
-
58'Jair Reyes
Oscar Manuel Pinto Marin0-0 -
58'Carlos Cabello
Ademar Guillermo Robles Zevallos0-0 -
61'0-0Xavi Moreno
-
64'0-0Inti Amaru Garrafa Tapia
Kevin Sandoval -
66'Hernan Rengifo Trigoso
Mauro Da Luz0-0 -
82'Goal Disallowed0-0
-
83'0-0Samir Villacorta
Jorge Bazan -
84'0-0Juan Diego Lojas Solano
-
90'0-0Jean Franco Valer
Pablo Erustes -
90'DAlessandro Montenegro
Gerson Barreto0-0
-
AD Tarma vs Deportivo Garcilaso: Đội hình chính và dự bị
-
AD Tarma4-3-31Carlos Grados3John Narvaez28Jhair Soto16Gu Choi6Fernando Bersano18Oscar Manuel Pinto Marin88Gerson Barreto29Ademar Guillermo Robles Zevallos77Mauro Da Luz11Johnny Víctor Vidales Lature7Joao Robin Rojas Mendoza9Adrian Ugarriza11Pablo Erustes23Xavi Moreno10Kevin Sandoval19Ezequiel Naya25Enmanuel Paucar2Hector Salazar13Juan Diego Lojas Solano14Ignacio Gariglio18Orlando Nunez1Patrick Zubczuk
- Đội hình dự bị
-
15Josue Alvino13Edu Azanero14Carlos Cabello27Alexander Hidalgo23DAlessandro Montenegro8Axel Moyano24Angel Perez Madrid9Hernan Rengifo Trigoso22Jair ReyesFrank Avendano 4Juniors Barbieri 31Jorge Bazan 7Yuriel Celi 26Inti Amaru Garrafa Tapia 6Miguel Ramírez 29Jean Franco Valer 28Samir Villacorta 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franco NavarroRoberto Tristán
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
AD Tarma vs Deportivo Garcilaso: Số liệu thống kê
-
AD TarmaDeportivo Garcilaso
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
367Số đường chuyền161
-
-
79%Chuyền chính xác58%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua9
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn4
-
-
16Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
3Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách8
-
-
33Long pass29
-
-
98Pha tấn công59
-
-
53Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs