Kết quả Sporting Cristal vs Atletico Grau, 23h00 ngày 13/07
Kết quả Sporting Cristal vs Atletico Grau
Nhận định, Soi kèo Sporting Cristal vs Atletico Grau, 22h59 ngày 13/07: Chiến thắng thuyết phục
Đối đầu Sporting Cristal vs Atletico Grau
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.03O 2.75
0.79U 2.75
0.971
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Cristal vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 19
-
Sporting Cristal vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
4'0-1
Tomas Sandoval (Assist:Raul Ruidiaz)
-
9'Irven Beybe Avila Acero (Assist:Fernando Pacheco)1-1
-
10'Irven Beybe Avila Acero Goal awarded1-1
-
45'Jesus Pretell1-1
-
45'1-1Benjamin Garcia
-
46'1-1Jeremy Martin Rostaing Verastegui
Raul Ruidiaz -
46'1-1Leonel Solis
Benjamin Garcia -
64'Ian Wisdom
Catriel Cabellos1-1 -
67'1-1Christopher Olivares
Tomas Sandoval -
72'Maxloren Castro
Fernando Pacheco1-1 -
75'1-1Fabio Rojas
Jherson Reyes -
79'1-1Elsar Rodas Mendoza
-
83'Jair Moretti
Irven Beybe Avila Acero1-1 -
87'1-1Aldair Vasquez
Paulo de la Cruz -
88'Christofer Gonzáles1-1
-
90'Santiago.Gonzalez (Assist:Nicolas Pasquini)2-1
-
90'Santiago.Gonzalez2-1
-
Sporting Cristal vs Atletico Grau: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Cristal4-3-31Diego Enriquez28Nicolas Pasquini5Rafael Julian Lutiger Vidalon4Gianfranco Chavez Massoni8Leandro Sosa Toranza77Catriel Cabellos6Jesus Pretell10Christofer Gonzáles24Fernando Pacheco11Irven Beybe Avila Acero7Santiago.Gonzalez99Raul Ruidiaz9Tomas Sandoval11Neri Ricardo Bandiera5Rafael Guarderas29Benjamin Garcia10Paulo de la Cruz17Jherson Reyes27Rodrigo Tapia14Jose Bolivar6Elsar Rodas Mendoza1Patricio Leonel Alvarez Noguera
- Đội hình dự bị
-
2Duham Ballumbrosio18Axel Cabellos39Henry Caparo23Maxloren Castro32Leonardo Diaz13Alejandro Duarte40Jair Moretti22Misael Sosa26Ian WisdomFrancesco Cavagna 2Fabio Rojas 16Daniel Alejandro Franco 13Aarom Fuentes 12Herrera Joel 22Christopher Olivares 24Jeremy Martin Rostaing Verastegui 15Leonel Solis 28Aldair Vasquez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tiago NunesDaniel Ahmed
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sporting Cristal vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
Sporting CristalAtletico Grau
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt17
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
518Số đường chuyền274
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn3
-
-
8Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
4Cản phá thành công12
-
-
15Thử thách14
-
-
34Long pass32
-
-
102Pha tấn công59
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
4 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 31 | H T H H T T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T T H H B T |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs