Kết quả Club Leon vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 14/07
Kết quả Club Leon vs Atletico San Luis
Soi kèo phạt góc Club Leon vs Atletico San Luis, 8h ngày 14/07
Đối đầu Club Leon vs Atletico San Luis
Phong độ Club Leon gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.86O 3
1.00U 3
0.841
1.62X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Leon vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Estadio Leon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2025-2026 » vòng 1
-
Club Leon vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
43'0-0Yan Phillipe Goal cancelled
-
45'0-0Juan Manuel Sanabria
-
58'0-0Yan Phillipe
-
62'James David Rodriguez
Carlos Cisneros0-0 -
62'0-0Benjamin Ignacio Galdames Millan
Yan Phillipe -
66'Ettson Ayon0-0
-
68'0-0Oscar Macias
-
73'Angel Estrada
Jose David Ramirez Garcia0-0 -
73'Nicolas Fonseca
Fernando Beltran Cruz0-0 -
77'Rodrigo Echeverria0-0
-
80'0-0Luis Ronaldo Najera Reyna
Oscar Macias -
83'Nicolas Fonseca0-0
-
90'0-1
Rodrigo Dourado Cunha
-
90'0-1Mateo Klimowicz
Miguel Garcia
-
Club Leon vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Club Leon4-2-3-112Oscar Francisco Jimenez Fabela26Salvador Reyes22Adonis Uriel Frias21Jaine Steven Barreiro Solis31Sebastian Santos6Fernando Beltran Cruz20Rodrigo Echeverria24Carlos Cisneros7Ivan Jared Moreno Fuguemann28Jose David Ramirez Garcia14Ettson Ayon9Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao22Yan Phillipe19Sebastien Salles-Lamonge14Miguel Garcia13Rodrigo Dourado Cunha21Oscar Macias2Roman Torres Acosta6Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe31Eduardo Aguila8Juan Manuel Sanabria1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
10James David Rodriguez4Nicolas Fonseca27Angel Estrada23Oscar Garcia Carmona25Paul Bellon2Valentin Gauthier15Oscar Eduardo Villa Dominguez17Gael Garcia183Luis Valadez234Roman AlmanzaBenjamin Ignacio Galdames Millan 7Luis Ronaldo Najera Reyna 24Mateo Klimowicz 10Cesar Ivan Lopez De Alba 23Julio Cesar Dominguez Juarez 4Aldo Cruz 18Javier Suárez 29Gabriel Martinez 17Jahaziel Marchand Herrera 16Sebastian Perez Bouquet 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnolo Eduardo BerizzoGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Leon vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
Club LeonAtletico San Luis
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
388Số đường chuyền440
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn7
-
-
21Ném biên18
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách11
-
-
30Long pass29
-
-
21Pha tấn công43
-
-
34Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mexico 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Toluca | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 | T T B |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Monterrey | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T T |
5 | CDSyC Cruz Azul | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 | H H T |
6 | Club America | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
7 | Necaxa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
8 | Mazatlan FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Atlas | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | T H B |
10 | Club Tijuana | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
11 | Santos Laguna | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Chivas Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
13 | Puebla | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
14 | Atletico San Luis | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
15 | Pumas U.N.A.M. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
16 | Club Leon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
17 | FC Juarez | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Queretaro FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs