Kết quả Monterrey vs Atlas, 08h00 ngày 27/07
Kết quả Monterrey vs Atlas
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Atlas 8h ngày 27/7: Không thể cưỡng lại
Đối đầu Monterrey vs Atlas
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.95O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.50X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Atlas
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 38℃~39℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2025-2026 » vòng 3
-
Monterrey vs Atlas: Diễn biến chính
-
10'0-0Jose Lozano
-
25'0-1
Uros Djurdjevic
-
36'0-1Jose Lozano
-
39'German Berterame (Assist:Oliver Torres)1-1
-
39'Sergio Canales Madrazo1-1
-
45'1-1Uros Djurdjevic
-
45'Ricardo Chavez Soto1-1
-
46'1-1Jorge Rodriguez
Sergio Blancas -
60'Ricardo Chavez Soto1-1
-
63'1-1Roberto Suarez Pier
Victor Hugo Rios De Alba -
68'Fidel Ambriz
JORGE RODRiGUEZ1-1 -
69'Lucas Ocampos
Jesus Corona1-1 -
75'Sergio Ramos Garcia1-1
-
76'Sergio Canales Madrazo1-1
-
77'1-1Arturo Gonzalez
Eduardo Daniel Aguirre Lara -
78'1-1Carlos Orrantia Trevino
Gustavo Henrique Ferrareis -
82'German Berterame (Assist:Oliver Torres)2-1
-
86'2-1Jorge San Martin
Aldo Paul Rocha Gonzalez -
90'Erick Germain Aguirre Tafolla
Sergio Canales Madrazo2-1 -
90'German Berterame (Assist:Lucas Ocampos)3-1
-
90'Lucas Ocampos Penalty cancelled3-1
-
Monterrey vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey3-4-325Santiago Mele33John Stefan Medina Ramirez93Sergio Ramos Garcia4Victor Guzman3Gerardo Daniel Arteaga Zamora30JORGE RODRiGUEZ8Oliver Torres2Ricardo Chavez Soto7German Berterame10Sergio Canales Madrazo17Jesus Corona11Diego Gonzalez32Uros Djurdjevic19Eduardo Daniel Aguirre Lara3Gustavo Henrique Ferrareis26Aldo Paul Rocha Gonzalez199Sergio Blancas17Jose Lozano27Victor Hugo Rios De Alba13Gaddi Aguirre5Matheus Doria Macedo12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
5Fidel Ambriz29Lucas Ocampos14Erick Germain Aguirre Tafolla22Luis Alberto Cardenas Lopez15Hector Alfredo Moreno Herrera21Luis Reyes35Oscar Soto19Jordi Cortizo de la Piedra192Joaquin Moxica11Jose Alfonso Alvarado PerezJorge Rodriguez 25Roberto Suarez Pier 44Arturo Gonzalez 58Carlos Orrantia Trevino 23Jorge San Martin 218Antonio Sanchez 22Adrian Mora 4Jesus Serrato 192Gustavo Del Prete 10Matias Coccaro 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Domènec TorrentGonzalo Pineda Reyes
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Atlas: Số liệu thống kê
-
MonterreyAtlas
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt12
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
523Số đường chuyền216
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn0
-
-
15Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass16
-
-
119Pha tấn công43
-
-
71Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Mexico 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Toluca | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 | T T B |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Monterrey | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T T |
5 | CDSyC Cruz Azul | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 | H H T |
6 | Club America | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
7 | Necaxa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
8 | Mazatlan FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Atlas | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | T H B |
10 | Club Tijuana | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
11 | Santos Laguna | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Chivas Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
13 | Puebla | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
14 | Atletico San Luis | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
15 | Pumas U.N.A.M. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
16 | Club Leon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
17 | FC Juarez | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Queretaro FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs