Kết quả Puebla vs Santos Laguna, 08h00 ngày 26/07
Kết quả Puebla vs Santos Laguna
Soi kèo phạt góc Puebla vs Santos Laguna, 8h ngày 26/07
Đối đầu Puebla vs Santos Laguna
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Santos Laguna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.82O 2.5
0.81U 2.5
1.031
1.95X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Santos Laguna
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2025-2026 » vòng 3
-
Puebla vs Santos Laguna: Diễn biến chính
-
12'Luis Gabriel Rey Mejia0-0
-
20'0-0Ramiro Sordo
-
34'0-0Bruno Barticciotto
Anthony Lozano -
55'Emiliano Gomez Dutra
Miguel Ramirez0-0 -
62'0-0Cristian Andres Dajome Arboleda
Ramiro Sordo -
62'0-0Jordan Carrillo
Fran Villalba -
71'Ricardo Marin Sanchez
Esteban Lozano0-0 -
79'Ricardo Marin Sanchez (Assist:Emiliano Gomez Dutra)1-0
-
82'1-0Jordan Carrillo
-
83'1-0Kevin Alexander Palacios Salazar
Emmanuel Echeverria -
83'1-0Franco Fagundez
Aldo Lopez Vargas -
85'1-0Oscar Haret Ortega Gatica
-
89'Jose Pachuca
Alejandro Organista Orozco1-0 -
90'Fernando Monarrez Ochoa
Owen de Jesus Gonzalez1-0
-
Puebla vs Santos Laguna: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla4-3-333Jesus Rodriguez6Nicolas Diaz2Juan Fedorco3Luis Gabriel Rey Mejia15Edgar Andres Guerra Hernandez8Miguel Ramirez5Franco Moyano18Ariel Gamarra21Owen de Jesus Gonzalez17Esteban Lozano24Alejandro Organista Orozco11Anthony Lozano21Fran Villalba26Ramiro Sordo6Javier Guemez Lopez5Aldo Lopez Vargas4Jose Abella19Oscar Haret Ortega Gatica2Bruno Amione35Kevin Balanta Lucumi17Emmanuel Echeverria1Carlos Acevedo Lopez
- Đội hình dự bị
-
11Emiliano Gomez Dutra19Ricardo Marin Sanchez20Jose Pachuca7Fernando Monarrez Ochoa1Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu206Jafet Cortes12Iker Moreno22Carlos Alberto Baltazar Agraz187Denilson Guido Paz25Walter PortalesBruno Barticciotto 99Cristian Andres Dajome Arboleda 7Jordan Carrillo 9Franco Fagundez 10Kevin Alexander Palacios Salazar 20Hector Holguin 33Edson Gutierrez 23Ronaldo Prieto 22Salvador Mariscal 8Diego Javier Medina Vazquez 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Santos Laguna: Số liệu thống kê
-
PueblaSantos Laguna
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
415Số đường chuyền289
-
-
78%Chuyền chính xác66%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
20Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
42Long pass16
-
-
103Pha tấn công79
-
-
58Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Mexico 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Toluca | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 | T T B |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Monterrey | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T T |
5 | CDSyC Cruz Azul | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 | H H T |
6 | Club America | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
7 | Necaxa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
8 | Mazatlan FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Atlas | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | T H B |
10 | Club Tijuana | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
11 | Santos Laguna | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Chivas Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
13 | Puebla | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
14 | Atletico San Luis | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
15 | Pumas U.N.A.M. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
16 | Club Leon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
17 | FC Juarez | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Queretaro FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs