Kết quả EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar, 23h30 ngày 12/07
Kết quả EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar
Đối đầu EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar
Phong độ EM Deportivo Binacional gần đây
Phong độ FBC Melgar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.861
3.30X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 19
-
EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar: Diễn biến chính
-
9'Carlos Perez0-0
-
46'0-0Matias Lazo
Alexis Arias Tuesta -
53'Michel Rasmussen (Assist:Roger Torres)1-0
-
61'1-0Tomas Martinez
Pier Barrios -
61'1-0Percy Liza
Lautaro Guzman -
63'Michel Rasmussen1-0
-
66'Roger Torres1-0
-
72'Luis Duque
Roger Torres1-0 -
72'1-0Nelson Cabanillas
Mathias Llontop -
72'Denylson Chavez
Carlos Perez1-0 -
72'Carlos Meza
Michel Rasmussen1-0 -
76'1-0Jorge Mariano Barreda Botto
Kenji Giovanni Cabrera Nakamura -
83'1-1
Percy Liza (Assist:Nelson Cabanillas)
-
90'Yorkman Tello
Franchesco Flores1-1
-
EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar: Đội hình chính và dự bị
-
EM Deportivo Binacional4-1-4-121Angel Azurin38Carlos Perez2Nicolas Rodriguez Petrini15Brackson Leon7Juan Pablo Carranza88Edson Diego Aubert10Roger Torres13Arthur Gutierrez14Michel Rasmussen22Franchesco Flores20Marlon Torres9Bernardo Cuesta7Cristian Ariel Bordacahar8Lautaro Guzman26Kenji Giovanni Cabrera Nakamura24Walter Tandazo28Alexis Arias Tuesta2Pier Barrios15Horacio Orzan6Leonel Hernan Gonzalez13Mathias Llontop12Carlos Enrique Caceda Ollaguez
- Đội hình dự bị
-
11Denylson Chavez6Luis Duque25Carlos Meza1Diego Montalvo3Renato Montufar16Joaquin Revilla8Yorkman TelloJorge Mariano Barreda Botto 25Nelson Cabanillas 27Jorge Cabezudo 21Alec Deneumostier 5Matias Lazo 33Percy Liza 17Tomas Martinez 10Alejandro Ramos 4Gregorio Rodriguez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilmar Valencia
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
EM Deportivo Binacional vs FBC Melgar: Số liệu thống kê
-
EM Deportivo BinacionalFBC Melgar
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
269Số đường chuyền505
-
-
75%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn6
-
-
13Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách4
-
-
25Long pass32
-
-
53Pha tấn công103
-
-
29Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs