Kết quả Cusco FC vs Sport Huancayo, 06h30 ngày 14/07
Kết quả Cusco FC vs Sport Huancayo
Đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo
Phong độ Cusco FC gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.75X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cusco FC vs Sport Huancayo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 19
-
Cusco FC vs Sport Huancayo: Diễn biến chính
-
13'Facundo Callejo (Assist:Lucas Colitto)1-0
-
23'1-0Yonatan Yovanny Murillo Alegria
-
23'1-0Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez Card changed
-
Cusco FC vs Sport Huancayo: Đội hình chính và dự bị
-
Cusco FC4-2-3-128Pedro Diaz6Alvaro Ampuero Garcia Rossell8Aldair Fuentes2Marco Saravia24Marlon Ruidias5Miguel Angel Aucca14Carlos Diez22Lucas Colitto10Ivan Colman26Nicolas Silva9Facundo Callejo9Marlon de Jesus89Janio Posito7Miguel Carranza22Ricardo Salcedo80Diego Cesar Carabano Molero11Javier Andres Sanguinetti16Sergio Barboza4Juan Barreda92Yonatan Yovanny Murillo Alegria2Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez33Carlos Martin Solis
- Đội hình dự bị
-
32Julian Aquino29Eslyn Correa4Alex Custodio7Pierre da Silva19Carlos Alexander Gamarra Cardenas3Alessandro Milesi11Juan Manuel Tevez13Andy Vidal21Jose Fernando Zevallos VillanuevaEnzo Fernandez 28Marcelo Gaona 26Josuee Herrera 8Ronal Huacca 19Piero Magallanes 23Edu Villar 38Leonardo Villar 17Angel Zamudio 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo PeiranoMifflin Bermúdez
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cusco FC vs Sport Huancayo: Số liệu thống kê
-
Cusco FCSport Huancayo
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
5Sút Phạt3
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
160Số đường chuyền63
-
-
89%Chuyền chính xác71%
-
-
3Phạm lỗi5
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
4Ném biên5
-
-
0Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách4
-
-
7Long pass3
-
-
26Pha tấn công19
-
-
7Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs