Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cusco FC vs Sport Huancayo, 06h30 ngày 14/7
Kết quả Cusco FC vs Sport Huancayo
Đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo
Phong độ Cusco FC gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
VĐQG Peru 2025: Cusco FC vs Sport Huancayo
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo trước đây
-
26/07/2024Cusco FC3 - 0Sport Huancayo1 - 0W
-
12/02/2024Sport Huancayo2 - 0Cusco FC1 - 0L
-
11/07/2023Sport Huancayo3 - 1Cusco FC2 - 1L
-
04/02/2023Cusco FC0 - 3Sport Huancayo0 - 0L
-
31/10/2021Cusco FC2 - 1Sport Huancayo2 - 0W
-
27/04/2021Cusco FC0 - 1Sport Huancayo0 - 1L
-
06/11/2020Cusco FC0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
03/03/2020Sport Huancayo3 - 2Cusco FC2 - 1L
-
17/09/2019Cusco FC0 - 1Sport Huancayo0 - 0L
-
31/03/2019Sport Huancayo0 - 1Cusco FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo
- Thống kê lịch sử đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cusco FC vs Sport Huancayo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cusco FC (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cusco FC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cusco FC thắng
Bại: là số trận Cusco FC thua
Thắng: là số trận Cusco FC thắng
Bại: là số trận Cusco FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cusco FC và Sport Huancayo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
4 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 31 | H T H H T T |
5 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
6 | Sport Huancayo | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T T H H B T |
7 | Sporting Cristal | 17 | 9 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 29 | T B T B T H |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 17 | 5 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 23 | H T H T H H |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 22 | T T H B B T |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
15 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
16 | Juan Pablo II College | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B T B H H B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 27 | -14 | 12 | B T B B B T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 32 | -16 | 11 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: