Phong độ Sport Huancayo gần đây, KQ Sport Huancayo mới nhất
Phong độ Sport Huancayo gần đây
-
19/05/2025Sport HuancayoSport Boys0 - 0W
-
13/05/2025Alianza UniversidadSport Huancayo0 - 1W
-
03/05/2025Sport HuancayoAtletico Grau0 - 0W
-
29/04/2025CiencianoSport Huancayo 11 - 0L
-
21/04/2025Sport HuancayoComerciantes Unidos 11 - 0W
-
12/04/2025Los ChankasSport Huancayo0 - 0W
-
05/04/2025Sport HuancayoDeportivo Garcilaso 10 - 2L
-
29/03/2025Universitario De DeportesSport Huancayo1 - 0L
-
09/03/2025Sport HuancayoAD Tarma 11 - 1W
-
03/03/2025Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo1 - 1D
Thống kê phong độ Sport Huancayo gần đây, KQ Sport Huancayo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Sport Huancayo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Sport Huancayo gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2025Sport HuancayoSport Boys0 - 0W
-
13/05/2025Alianza UniversidadSport Huancayo0 - 1W
-
03/05/2025Sport HuancayoAtletico Grau0 - 0W
-
29/04/2025CiencianoSport Huancayo 11 - 0L
-
21/04/2025Sport HuancayoComerciantes Unidos 11 - 0W
-
12/04/2025Los ChankasSport Huancayo0 - 0W
-
05/04/2025Sport HuancayoDeportivo Garcilaso 10 - 2L
-
29/03/2025Universitario De DeportesSport Huancayo1 - 0L
-
09/03/2025Sport HuancayoAD Tarma 11 - 1W
-
03/03/2025Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo1 - 1D
- Kết quả Sport Huancayo mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sport Huancayo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Huancayo (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Sport Huancayo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
3 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
4 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
5 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H B |
14 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru