Kết quả Sport Huancayo vs Sport Boys, 01h15 ngày 19/05
Kết quả Sport Huancayo vs Sport Boys
Đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.04O 2.5
0.44U 2.5
1.501
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Huancayo vs Sport Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 13
-
Sport Huancayo vs Sport Boys: Diễn biến chính
-
14'Enzo Fernandez Goal Disallowed0-0
-
27'0-0Joshua Cantt
-
31'Marlon de Jesus0-0
-
51'Piero Magallanes (Assist:Marlon de Jesus)1-0
-
65'1-0Alejandro Hohberg Gonzalez
-
70'Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez1-0
-
78'1-0Oslimg Mora
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Huancayo vs Sport Boys: Số liệu thống kê
-
Sport HuancayoSport Boys
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
20Sút ra ngoài4
-
-
7Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
328Số đường chuyền258
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn9
-
-
8Cản phá thành công4
-
-
9Thử thách12
-
-
93Pha tấn công55
-
-
64Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Lima | 15 | 9 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 30 | B H T T H T |
2 | Universitario De Deportes | 14 | 9 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 29 | T B B B T T |
3 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
4 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
5 | Sport Huancayo | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | T B T T T H |
6 | Cusco FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 18 | 7 | 25 | T T H T H H |
7 | Sporting Cristal | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | B T T T B T |
8 | Deportivo Garcilaso | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 17 | 9 | 23 | B B B B T B |
9 | Atletico Grau | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | B H H T T H |
10 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
11 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | H T T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B H H T B T |
15 | EM Deportivo Binacional | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 24 | -8 | 14 | T B H H B H |
16 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 23 | -13 | 9 | B B H B T B |
18 | Comerciantes Unidos | 14 | 1 | 5 | 8 | 14 | 27 | -13 | 8 | H H B B B B |
19 | Alianza Universidad | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B B B H H |
Title Play-offs