Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sport Huancayo vs Sport Boys, 03h00 ngày 10/5
Kết quả Sport Huancayo vs Sport Boys
Đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ Sport Boys gần đây
VĐQG Peru 2025: Sport Huancayo vs Sport Boys
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys trước đây
-
15/07/2024Sport Boys2 - 1Sport Huancayo0 - 0L
-
28/01/2024Sport Huancayo1 - 0Sport Boys0 - 0W
-
23/10/2023Sport Huancayo1 - 0Sport Boys0 - 0W
-
05/06/2023Sport Boys1 - 0Sport Huancayo0 - 0L
-
30/10/2022Sport Huancayo3 - 1Sport Boys0 - 0W
-
04/07/2022Sport Boys2 - 3Sport Huancayo1 - 1W
-
29/08/2021Sport Huancayo1 - 1Sport Boys1 - 1D
-
23/05/2021Sport Huancayo0 - 1Sport Boys0 - 0L
-
30/10/2020Sport Boys3 - 2Sport Huancayo0 - 1L
-
12/09/2020Sport Boys0 - 1Sport Huancayo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Huancayo vs Sport Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Huancayo (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sport Huancayo (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Huancayo thắng
Bại: là số trận Sport Huancayo thua
Thắng: là số trận Sport Huancayo thắng
Bại: là số trận Sport Huancayo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Huancayo và Sport Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 23 | T H T T T B |
2 | Deportivo Garcilaso | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T B T B B |
3 | FBC Melgar | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B H H |
4 | Sport Huancayo | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 15 | 3 | 19 | B B T T B T |
5 | Alianza Lima | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B H T T B |
6 | AD Tarma | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | T B H T T B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H B B T T T |
8 | Cusco FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T B T |
9 | Sporting Cristal | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 16 | B T B T B T |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Cienciano | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 13 | H H B H T T |
12 | Los Chankas | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B H T |
13 | EM Deportivo Binacional | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H H B T B |
14 | UTC Cajamarca | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 11 | B T T B B T |
15 | Atletico Grau | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | T H H H H B |
16 | Juan Pablo II College | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B T B H |
17 | Comerciantes Unidos | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 18 | -6 | 7 | B H T B B H |
18 | Ayacucho Futbol Club | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 18 | -10 | 6 | B H B B B H |
19 | Alianza Universidad | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | H B B T H B |
Title Play-offs
Cập nhật: