Kết quả Cienciano vs Alianza Atletico Sullana, 05h30 ngày 23/06
Kết quả Cienciano vs Alianza Atletico Sullana
Đối đầu Cienciano vs Alianza Atletico Sullana
Phong độ Cienciano gần đây
Phong độ Alianza Atletico Sullana gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.61X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Alianza Atletico Sullana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Peru 2025 » vòng 16
-
Cienciano vs Alianza Atletico Sullana: Diễn biến chính
-
17'Luis Benites (Assist:Osnar Noronha Montani)1-0
-
29'1-1
Erick Anthony Perleche Cruzado (Assist:Jose Villegas)
-
41'1-1Miguel Agustin Graneros
-
41'Santiago Arias1-1
-
43'1-2
Guillermo Larios (Assist:Miguel Agustin Graneros)
-
45'1-2Miguel Agustin Graneros Goal awarded
-
48'1-2Jose Villegas
-
59'1-2Hernan Lupu
Guillermo Larios
-
Cienciano vs Alianza Atletico Sullana: Đội hình chính và dự bị
-
Cienciano3-4-2-129Ignacio Barrios27Joao Ortiz4Maximiliano Javier Amondarain Colzada70Jimmy Valoyes20Luis Benites5Santiago Arias14Claudio Torrejon Tineo7Josue Estrada22Christian Neira CD Unión Comercio Unión30Beto Da Silva17Osnar Noronha Montani29Miguel Agustin Graneros11Guillermo Larios20Jimmy Perez22Frank Ysique23Luis Olmedo16Stefano Fernandez3Christian Vasquez4Jose Villegas13Horacio Benincasa21Erick Anthony Perleche Cruzado1Diego Melian
- Đội hình dự bị
-
19Adrian Ascues24Juan Cruz Bolado6Leonel Galeano21Carlos Jhon Garces Acosta25Gaspar Gentile3Edwuin Alexi Gomez Gutierrez8Agustin Gonzalez11Didier La Torre55Alfredo RamuaRodrigo Castro 7Alexis Cossio Zamora 2Jorge del Castillo 17Rolando Díaz 27Renato Espinoza 9Federico Illanes 8Hernan Lupu 15Daniel Prieto 95Yordi Vilchez 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonel AlvarezCarlos Desio
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Alianza Atletico Sullana: Số liệu thống kê
-
CiencianoAlianza Atletico Sullana
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
8Sút Phạt5
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
304Số đường chuyền123
-
-
82%Chuyền chính xác62%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
0Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn0
-
-
22Ném biên17
-
-
3Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass13
-
-
69Pha tấn công40
-
-
30Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 12 | 26 | 39 | T T T T T H |
2 | Alianza Lima | 18 | 11 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 37 | T H T T T H |
3 | Cusco FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 34 | T H H T T T |
4 | Alianza Atletico Sullana | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | T T B T B T |
5 | Sporting Cristal | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 32 | B T B T H T |
6 | FBC Melgar | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H H |
7 | Sport Huancayo | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | T H H B T B |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | 9 | 27 | B T B T H B |
9 | AD Tarma | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B B H H T |
10 | Cienciano | 18 | 5 | 8 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T H T H H B |
11 | Los Chankas | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | B B T T H H |
12 | Atletico Grau | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Sport Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 20 | B B T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 19 | T B H H B T |
15 | UTC Cajamarca | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 19 | B B T H B H |
16 | EM Deportivo Binacional | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | B H B T B H |
17 | Ayacucho Futbol Club | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 15 | T B B B T T |
18 | Comerciantes Unidos | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 11 | B B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 11 | H H B B T B |
Title Play-offs