Kết quả Mushuc Runa vs Macara, 07h00 ngày 04/05
Kết quả Mushuc Runa vs Macara
Đối đầu Mushuc Runa vs Macara
Phong độ Mushuc Runa gần đây
Phong độ Macara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.00X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mushuc Runa vs Macara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 11
-
Mushuc Runa vs Macara: Diễn biến chính
-
17'0-1
Leonel Ignacio Alvarez (Assist:Jose Luis Cazares Quinonez)
-
20'0-1Federico Paz Goal Disallowed
-
37'Elian Caicedo1-1
-
38'1-2
Federico Paz
-
45'1-2Jose Luis Cazares Quinonez
-
52'Bruno Miranda (Assist:Elian Caicedo)2-2
-
73'2-2Nahuel Arena
-
78'Carlos Alfredo Orejuela Quinonez (Assist:Renny Simisterra)3-2
-
81'Cristian Penilla (Assist:Bruno Miranda)4-2
-
90'4-3
Jose Marrufo (Assist:Nahuel Arena)
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Mushuc Runa vs Macara: Số liệu thống kê
-
Mushuc RunaMacara
-
9Phạt góc3
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút18
-
-
11Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua8
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách7
-
-
115Pha tấn công93
-
-
65Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | B T T T H H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 29 | T H T H B B |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T H B T T |
4 | Deportivo Cuenca | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 14 | 4 | 26 | T B T H T T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T H B T H |
6 | Orense SC | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B H T T T B |
7 | Cuniburo FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B B H T B |
8 | Delfin SC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | H T T T H T |
9 | Libertad FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B H B B H |
10 | Universidad Catolica | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B H H B T B |
11 | Manta FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H H H T |
12 | CD El Nacional | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 19 | H T H T T B |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 16 | B T B B B T |
14 | Mushuc Runa | 16 | 4 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 15 | T B B B B B |
15 | Macara | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B H T H |
16 | Tecnico Universitario | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs