Phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Phong độ Macara gần đây
-
28/07/2025MacaraUniversidad Catolica1 - 2L
-
21/07/2025Tecnico UniversitarioMacara1 - 0L
-
12/07/2025MacaraIndependiente Jose Teran1 - 1L
-
07/07/2025Sociedad Deportiva AucasMacara0 - 1W
-
30/06/2025MacaraClub Sport Emelec0 - 1D
-
22/06/2025MacaraVinotinto de Ecuador1 - 0W
-
17/06/2025Orense SCMacara 10 - 0L
-
31/05/2025MacaraManta FC0 - 0D
-
26/05/2025Libertad FCMacara0 - 0W
-
18/05/2025MacaraCD El Nacional0 - 1D
Thống kê phong độ Macara gần đây, KQ Macara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Macara gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2025MacaraUniversidad Catolica1 - 2L
-
21/07/2025Tecnico UniversitarioMacara1 - 0L
-
12/07/2025MacaraIndependiente Jose Teran1 - 1L
-
07/07/2025Sociedad Deportiva AucasMacara0 - 1W
-
30/06/2025MacaraClub Sport Emelec0 - 1D
-
22/06/2025MacaraVinotinto de Ecuador1 - 0W
-
17/06/2025Orense SCMacara 10 - 0L
-
31/05/2025MacaraManta FC0 - 0D
-
26/05/2025Libertad FCMacara0 - 0W
-
18/05/2025MacaraCD El Nacional0 - 1D
- Kết quả Macara mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Macara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Macara (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Macara (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador