Kết quả Libertad FC vs Macara, 01h00 ngày 26/05
Kết quả Libertad FC vs Macara
Đối đầu Libertad FC vs Macara
Phong độ Libertad FC gần đây
Phong độ Macara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.25
0.86U 2.25
0.941
2.00X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Libertad FC vs Macara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 14
-
Libertad FC vs Macara: Diễn biến chính
-
16'Ronny Biojo0-0
-
38'0-0Jose Luis Cazares Quinonez
-
44'Denilson Bolanos0-0
-
45'0-0Leonel Ignacio Alvarez
-
88'0-1
Martin Tello
-
90'Ángel Quinonez0-1
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Libertad FC vs Macara: Số liệu thống kê
-
Libertad FCMacara
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt16
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
403Số đường chuyền247
-
-
70%Chuyền chính xác56%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị5
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn4
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách9
-
-
111Pha tấn công106
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
7 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs