Kết quả CD El Nacional vs Libertad FC, 07h00 ngày 26/07
Kết quả CD El Nacional vs Libertad FC
Đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC
Phong độ CD El Nacional gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.92O 2.5
0.86U 2.5
0.781
1.85X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD El Nacional vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 22
-
CD El Nacional vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
27'Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez (Assist:Darío Pazmiño)1-0
-
37'1-1
Ivan Frangoy Zambrano Vera (Assist:Carlos Alexi Arboleda Ruiz)
-
46'1-2
Carlos Alexi Arboleda Ruiz (Assist:Eber Edison Caicedo Peralta)
-
56'Charles Velez
Adrian Josue Cela Recalde1-2 -
56'Rommel Cabezas
Franklin Alexander Carabali Carabali1-2 -
67'Jeremy David Mejia Moreira
Bryan Steven Rivera1-2 -
74'1-2David Caicedo
Wilter Ayoví -
78'Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez (Assist:Jeison Daniel Chala Vasquez)2-2
-
84'Jhoel Maya
Jonathan Borja2-2 -
84'Javier Guisamano
Jeison Daniel Chala Vasquez2-2 -
86'2-2Diego Avila
Carlos Alexi Arboleda Ruiz -
87'2-2Jose Monaga
Eber Edison Caicedo Peralta
-
CD El Nacional vs Libertad FC: Đội hình chính và dự bị
-
CD El Nacional3-4-2-112David Cabezas5José Flor32Anthony Patricio Bedoya Caicedo30Franklin Alexander Carabali Carabali18Bryan Steven Rivera15Adrian Josue Cela Recalde13Edison Armando Caicedo Castro7Jeison Daniel Chala Vasquez10Jonathan Borja14Darío Pazmiño99Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez8Wilter Ayoví19Eber Edison Caicedo Peralta70Yerlin Quinonez7Ivan Frangoy Zambrano Vera30Jostin Bravo37Carlos Alexi Arboleda Ruiz25Denilson Bolanos4Ronny Biojo3Kevin Steeven Becerra Wila36Ariel Garcia45Leonel Nazareno
- Đội hình dự bị
-
59Fricson Borja11Vilinton Branda4Rommel Cabezas1Leodan Chala9Bryan De JesUs Pabon20Javier Guisamano60Jhoel Maya55Jeremy David Mejia Moreira26Andrés Mena25Marco Roberto Montano Diaz24Fernando David Mora Penaranda17Charles VelezDiego Avila 9Sander Bueno Quinonez 55Moises Quinonez 22David Caicedo 14Carlos Jair Gruezo Chamorro 23Jean Carlos Humanante Vargas 50Felix Mina 12Jose Monaga 24Bruno Pachito 80Ángel Quinonez 21Orlin Peter Quinonez Ayovi 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ever AlmeidaPaúl Vélez
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD El Nacional vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
CD El NacionalLibertad FC
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
9Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
392Số đường chuyền318
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn12
-
-
23Ném biên21
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách10
-
-
30Long pass23
-
-
83Pha tấn công97
-
-
25Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
7 | Deportivo Cuenca | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 23 | 3 | 34 | T T B H H B |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
14 | Macara | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs