Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD El Nacional vs Libertad FC, 07h00 ngày 26/7
Kết quả CD El Nacional vs Libertad FC
Đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC
Phong độ CD El Nacional gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
VĐQG Ecuador 2025: CD El Nacional vs Libertad FC
-
Giải đấu: VĐQG EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC trước đây
-
05/04/2025Libertad FC1 - 3CD El Nacional0 - 1W
-
10/11/2024CD El Nacional1 - 4Libertad FC0 - 3L
-
19/05/2024Libertad FC0 - 2CD El Nacional0 - 1W
-
26/09/2023Libertad FC0 - 1CD El Nacional0 - 0W
-
24/04/2023CD El Nacional4 - 2Libertad FC2 - 2W
-
21/10/2022CD El Nacional4 - 2Libertad FC2 - 1W
-
18/10/2022Libertad FC1 - 1CD El Nacional1 - 1D
-
15/07/2022Libertad FC1 - 0CD El Nacional0 - 0L
-
29/04/2022CD El Nacional3 - 0Libertad FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ecuador | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ecuador | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD El Nacional vs Libertad FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD El Nacional (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
CD El Nacional (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD El Nacional thắng
Bại: là số trận CD El Nacional thua
Thắng: là số trận CD El Nacional thắng
Bại: là số trận CD El Nacional thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD El Nacional và Libertad FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 19 | 20 | 43 | H H T H T T |
2 | Barcelona SC(ECU) | 21 | 11 | 5 | 5 | 33 | 25 | 8 | 38 | B T H H H T |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 21 | 10 | 7 | 4 | 37 | 21 | 16 | 37 | T H B T T H |
4 | Deportivo Cuenca | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T T T B H H |
5 | Orense SC | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 34 | T H T T B H |
6 | Libertad FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 33 | H T H T T T |
7 | Sociedad Deportiva Aucas | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 26 | 2 | 32 | H B T B T B |
8 | Universidad Catolica | 21 | 7 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | T H B H B T |
9 | Delfin SC | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 29 | -9 | 26 | T H T B H B |
10 | Club Sport Emelec | 21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 24 | -8 | 25 | H H H T B T |
11 | CD El Nacional | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B H T B H |
12 | Cuniburo FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B B B B H B |
13 | Manta FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 27 | 34 | -7 | 23 | T H B B T B |
14 | Macara | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 22 | B T H T B B |
15 | Mushuc Runa | 21 | 4 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 17 | B B B H H B |
16 | Tecnico Universitario | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 33 | -14 | 16 | H B H B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: