Phong độ Libertad FC gần đây, KQ Libertad FC mới nhất
Phong độ Libertad FC gần đây
-
15/06/2025Independiente Jose TeranLibertad FC1 - 0D
-
03/06/2025Vinotinto de EcuadorLibertad FC0 - 0L
-
26/05/2025Libertad FCMacara0 - 0L
-
20/05/2025Liga Dep. Universitaria QuitoLibertad FC0 - 0D
-
11/05/20251 Libertad FCDelfin SC 10 - 1L
-
06/05/2025Sociedad Deportiva AucasLibertad FC 11 - 0L
-
29/04/2025Libertad FCUniversidad Catolica1 - 0W
-
20/04/20251 Libertad FCMushuc Runa1 - 0W
-
12/04/2025Club Sport EmelecLibertad FC1 - 0D
-
05/04/2025Libertad FCCD El Nacional0 - 1L
Thống kê phong độ Libertad FC gần đây, KQ Libertad FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Libertad FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Libertad FC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Independiente Jose TeranLibertad FC1 - 0D
-
03/06/2025Vinotinto de EcuadorLibertad FC0 - 0L
-
26/05/2025Libertad FCMacara0 - 0L
-
20/05/2025Liga Dep. Universitaria QuitoLibertad FC0 - 0D
-
11/05/20251 Libertad FCDelfin SC 10 - 1L
-
06/05/2025Sociedad Deportiva AucasLibertad FC 11 - 0L
-
29/04/2025Libertad FCUniversidad Catolica1 - 0W
-
20/04/20251 Libertad FCMushuc Runa1 - 0W
-
12/04/2025Club Sport EmelecLibertad FC1 - 0D
-
05/04/2025Libertad FCCD El Nacional0 - 1L
- Kết quả Libertad FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Libertad FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Libertad FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Libertad FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 32 | B T T T H H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 29 | T H T H B B |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | H T H B T T |
4 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T T H B T |
5 | Orense SC | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B H T T T B |
6 | Deportivo Cuenca | 15 | 7 | 2 | 6 | 14 | 13 | 1 | 23 | T T B T H T |
7 | Cuniburo FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 22 | B B B H T B |
8 | Libertad FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 20 | B B H B B H |
9 | Universidad Catolica | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B H H B T B |
10 | Manta FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 19 | B T H H H T |
11 | CD El Nacional | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 19 | T H T H T T |
12 | Delfin SC | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 20 | -8 | 18 | B H T T T H |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 4 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 16 | B T B B B T |
14 | Mushuc Runa | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 15 | B T B B B B |
15 | Macara | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B H T H |
16 | Tecnico Universitario | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 10 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador