Kết quả Orense SC vs Libertad FC, 03h30 ngày 14/07
Kết quả Orense SC vs Libertad FC
Đối đầu Orense SC vs Libertad FC
Phong độ Orense SC gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/07/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.89O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.71X
3.402
4.15Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orense SC vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 20
-
Orense SC vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
35'0-1
Eber Edison Caicedo Peralta (Assist:Yerlin Quinonez)
-
46'Ramiro Braian Luna
Marcos Pedro Mejia Me0-1 -
67'0-1David Caicedo
Ángel Quinonez -
74'Gaston Arturia
Beder Caicedo0-1 -
74'Octavio Bianchi
Angel Israel Mena Delgado0-1 -
84'Michael Bermudez
Pedro Pablo Velasco Arboleda0-1 -
84'0-1Jean Carlos Humanante Vargas
Carlos Alexi Arboleda Ruiz -
84'0-1Carlos Jair Gruezo Chamorro
Eber Edison Caicedo Peralta -
90'0-1Jean Carlos Humanante Vargas
-
90'Christian Ortiz
Nixon Molina0-1 -
90'0-1Diego Avila
Jostin Bravo
-
Orense SC vs Libertad FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orense SC4-2-3-112Rolando David Silva Cabello31Pedro Pablo Velasco Arboleda24Gabriel Eduardo Achilier Zurita4Marlon Steeven Quinonez Mendoza15Beder Caicedo26Nixon Molina50Sergio Vasquez17Bruno Caicedo13Angel Israel Mena Delgado18Marcos Pedro Mejia Me11Walter AgustIn Herrera19Eber Edison Caicedo Peralta37Carlos Alexi Arboleda Ruiz36Ariel Garcia70Yerlin Quinonez7Ivan Frangoy Zambrano Vera30Jostin Bravo54Wagner Bardales4Ronny Biojo3Kevin Steeven Becerra Wila21Ángel Quinonez45Leonel Nazareno
- Đội hình dự bị
-
6Gaston Arturia19Michael Bermudez9Octavio Bianchi7Ramiro Braian Luna29Alan Olinick51Christian Ortiz22Jordy Ortiz2Bryan Quinonez32Nazareno Andres Romero16Jefferson Laider Valverde Arboleda77Bryan Vinan54Erick ZambranoDiego Avila 9Sander Bueno Quinonez 55Moises Quinonez 22David Caicedo 14Carlos Jair Gruezo Chamorro 23Jean Carlos Humanante Vargas 50Felix Mina 12Jose Monaga 24Bruno Pachito 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Leon ZambranoPaúl Vélez
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Orense SC vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Orense SCLibertad FC
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
527Số đường chuyền272
-
-
85%Chuyền chính xác63%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị1
-
-
4Cứu thua9
-
-
4Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên10
-
-
4Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách10
-
-
32Long pass19
-
-
130Pha tấn công73
-
-
92Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
7 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs