Phong độ Orense SC gần đây, KQ Orense SC mới nhất
Phong độ Orense SC gần đây
-
03/08/2025Barcelona SC(ECU)Orense SC2 - 0L
-
27/07/2025Vinotinto de EcuadorOrense SC0 - 0W
-
20/07/2025Orense SCCD El Nacional0 - 0D
-
14/07/2025Orense SCLibertad FC0 - 1L
-
08/07/2025Tecnico UniversitarioOrense SC0 - 0W
-
29/06/2025Orense SCLiga Dep. Universitaria Quito1 - 0W
-
24/06/2025Manta FCOrense SC0 - 0D
-
17/06/2025Orense SCMacara 10 - 0W
-
01/06/2025Club Sport EmelecOrense SC0 - 0L
-
25/05/2025Orense SCSociedad Deportiva Aucas 12 - 0W
Thống kê phong độ Orense SC gần đây, KQ Orense SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Orense SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Orense SC gần đây: theo giải đấu
-
03/08/2025Barcelona SC(ECU)Orense SC2 - 0L
-
27/07/2025Vinotinto de EcuadorOrense SC0 - 0W
-
20/07/2025Orense SCCD El Nacional0 - 0D
-
14/07/2025Orense SCLibertad FC0 - 1L
-
08/07/2025Tecnico UniversitarioOrense SC0 - 0W
-
29/06/2025Orense SCLiga Dep. Universitaria Quito1 - 0W
-
24/06/2025Manta FCOrense SC0 - 0D
-
17/06/2025Orense SCMacara 10 - 0W
-
01/06/2025Club Sport EmelecOrense SC0 - 0L
-
25/05/2025Orense SCSociedad Deportiva Aucas 12 - 0W
- Kết quả Orense SC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orense SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orense SC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Orense SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 23 | 14 | 7 | 2 | 43 | 19 | 24 | 49 | T H T T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | B T T H T T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 23 | 12 | 5 | 6 | 35 | 26 | 9 | 41 | H H H T B T |
4 | Orense SC | 23 | 11 | 4 | 8 | 25 | 26 | -1 | 37 | T T B H T B |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
7 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 23 | 6 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 25 | H T B H H B |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 41 | -16 | 17 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador