Lịch thi đấu Orense SC hôm nay, LTĐ Orense SC mới nhất
Lịch thi đấu Orense SC mới nhất hôm nay
-
09/12 01:15Mushuc RunaOrense SC? - ?Vòng 27
-
09/08 07:00Orense SCUniversidad Catolica? - ?Vòng 24
-
18/08 03:00Independiente Jose TeranOrense SC? - ?Vòng 25
-
25/08 03:00Orense SCDelfin SC? - ?Vòng 26
-
01/09 03:00Deportivo CuencaOrense SC? - ?Vòng 27
-
15/09 03:00Orense SCMushuc Runa? - ?Vòng 28
-
22/09 03:00Sociedad Deportiva AucasOrense SC? - ?Vòng 29
-
29/09 03:00Orense SCClub Sport Emelec? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Orense SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/12 01:15Mushuc RunaOrense SC? - ?Vòng 27
-
09/08 07:00Orense SCUniversidad Catolica? - ?Vòng 24
-
18/08 03:00Independiente Jose TeranOrense SC? - ?Vòng 25
-
25/08 03:00Orense SCDelfin SC? - ?Vòng 26
-
01/09 03:00Deportivo CuencaOrense SC? - ?Vòng 27
-
15/09 03:00Orense SCMushuc Runa? - ?Vòng 28
-
22/09 03:00Sociedad Deportiva AucasOrense SC? - ?Vòng 29
-
29/09 03:00Orense SCClub Sport Emelec? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Orense SC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 23 | 14 | 7 | 2 | 43 | 19 | 24 | 49 | T H T T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | B T T H T T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 23 | 12 | 5 | 6 | 35 | 26 | 9 | 41 | H H H T B T |
4 | Orense SC | 23 | 11 | 4 | 8 | 25 | 26 | -1 | 37 | T T B H T B |
5 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 33 | -1 | 35 | T B T B T B |
7 | Universidad Catolica | 23 | 9 | 7 | 7 | 44 | 31 | 13 | 34 | B H B T T T |
8 | Libertad FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 30 | 4 | 34 | H T T T H B |
9 | Club Sport Emelec | 23 | 8 | 7 | 8 | 22 | 27 | -5 | 31 | H T B T T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 23 | 6 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 25 | H T B H H B |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 23 | B B T B B B |
15 | Tecnico Universitario | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 34 | -11 | 22 | H B H T T T |
16 | Mushuc Runa | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 41 | -16 | 17 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs