Kết quả Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC, 04h30 ngày 29/06
Kết quả Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202504:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.89O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.50X
4.002
4.94Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.74O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
-
Sân vận động: Estadio Monumental Banco Pichincha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 18
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 17 | 9 | 6 | 2 | 31 | 16 | 15 | 33 | T T T H H H |
2 | Barcelona SC(ECU) | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 32 | T H B B B T |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 17 | 11 | 30 | H B T T T H |
4 | Deportivo Cuenca | 17 | 9 | 2 | 6 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T H T T T |
5 | Orense SC | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | T T T B T H |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | T H B T H B |
7 | Universidad Catolica | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 20 | 8 | 24 | H B T B T H |
8 | Libertad FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 22 | 2 | 23 | B H B B H T |
9 | Cuniburo FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 22 | B B H T B B |
10 | Delfin SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | T T T H T H |
11 | Manta FC | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H H H T H |
12 | CD El Nacional | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | T H T T B B |
13 | Macara | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H T H B T |
14 | Club Sport Emelec | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 18 | B B B T H H |
15 | Mushuc Runa | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 34 | -12 | 15 | B B B B B B |
16 | Tecnico Universitario | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 11 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs