Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây, KQ Barcelona SC(ECU) mới nhất
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
-
25/07/2025Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito0 - 1L
-
20/07/2025Delfin SCBarcelona SC(ECU)0 - 0W
-
13/07/2025Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario 11 - 1D
-
06/07/20251 Independiente Jose TeranBarcelona SC(ECU)0 - 0D
-
29/06/2025Barcelona SC(ECU)Libertad FC2 - 0D
-
23/06/20251 Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)0 - 0W
-
19/06/2025Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)2 - 1L
-
15/06/2025Barcelona SC(ECU)Manta FC0 - 2L
-
02/06/2025Sociedad Deportiva AucasBarcelona SC(ECU)1 - 0L
-
28/05/2025Independiente Jose TeranBarcelona SC(ECU) 10 - 1L
Thống kê phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây, KQ Barcelona SC(ECU) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito0 - 1L
-
20/07/2025Delfin SCBarcelona SC(ECU)0 - 0W
-
13/07/2025Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario 11 - 1D
-
06/07/20251 Independiente Jose TeranBarcelona SC(ECU)0 - 0D
-
29/06/2025Barcelona SC(ECU)Libertad FC2 - 0D
-
23/06/20251 Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)0 - 0W
-
19/06/2025Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)2 - 1L
-
15/06/2025Barcelona SC(ECU)Manta FC0 - 2L
-
02/06/2025Sociedad Deportiva AucasBarcelona SC(ECU)1 - 0L
-
28/05/2025Independiente Jose TeranBarcelona SC(ECU) 10 - 1L
- Kết quả Barcelona SC(ECU) mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
- Kết quả Barcelona SC(ECU) mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona SC(ECU) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona SC(ECU) (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Barcelona SC(ECU) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
7 | Deportivo Cuenca | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 23 | 3 | 34 | T T B H H B |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
14 | Macara | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador