Kết quả Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC, 04h30 ngày 29/06
Kết quả Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
Đối đầu Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.89O 2.5
0.73U 2.5
0.911
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC
-
Sân vận động: Estadio Monumental Banco Pichincha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 18
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
16'Janner Hitcler Corozo Alman (Assist:Jandry Gomez)1-0
-
18'1-0Wilter Ayoví
-
25'1-0Ivan Frangoy Zambrano Vera Goal cancelled
-
45'Janner Hitcler Corozo Alman (Assist:Braian Oyola)2-0
-
49'2-1
Eber Edison Caicedo Peralta (Assist:Yerlin Quinonez)
-
55'2-2
Ivan Frangoy Zambrano Vera
-
78'Xavier Ricardo Arreaga (Assist:Bryan Ignacio Carabali Canola)3-2
-
90'3-3
Diego Avila
-
90'Dixon Jair Arroyo Espinoza3-3
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Đội hình chính và dự bị
-
Barcelona SC(ECU)4-2-3-116Ignacio De Arruabarrena18Bryan Ignacio Carabali Canola4Gustavo Vallecilla3Xavier Ricardo Arreaga26Byron David Castillo Segura28Jhonny Raul Quinonez Ruiz23Dixon Jair Arroyo Espinoza13Janner Hitcler Corozo Alman30Braian Oyola7Jandry Gomez33Miguel Enrique Parrales Vera19Eber Edison Caicedo Peralta37Carlos Alexi Arboleda Ruiz8Wilter Ayoví77Yerlin Quinonez28Jean Carlos Montano Valencia7Ivan Frangoy Zambrano Vera25Denilson Bolanos4Ronny Biojo3Kevin Steeven Becerra Wila24Jose Monaga45Leonel Nazareno
- Đội hình dự bị
-
37Gaston Matias Campi8Gabriel Jhon Cortez50Yaxi Garcia15Franklin Joshua Guerra Cedeno2Mario Alberto Pineida Martinez77Kleber David Pinargote Lara25Cristhian Solano22Leonai Souza de Almeida21Joaquin Valiente27William Vargas LeonDiego Avila 9Wagner Bardales 54Jostin Bravo 30Sander Bueno Quinonez 55Moises Quinonez 22David Caicedo 14Carlos Jair Gruezo Chamorro 23Jean Carlos Humanante Vargas 50Felix Mina 12Bruno Pachito 80Ángel Quinonez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paúl Vélez
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Barcelona SC(ECU) vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
12Sút Phạt20
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
420Số đường chuyền250
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn4
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách8
-
-
84Pha tấn công77
-
-
38Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 19 | 23 | 46 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H H H T B |
4 | Orense SC | 22 | 11 | 4 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | H T T B H T |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 22 | 10 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 35 | B T B T B T |
6 | Deportivo Cuenca | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T B H H B H |
7 | Libertad FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H T T T H |
8 | Universidad Catolica | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 31 | H B H B T T |
9 | Club Sport Emelec | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H T B T T |
10 | Delfin SC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B H B B |
11 | CD El Nacional | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 32 | -6 | 25 | B H T B H H |
12 | Cuniburo FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B H B B |
13 | Macara | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B B H |
14 | Manta FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 29 | 38 | -9 | 23 | H B B T B B |
15 | Tecnico Universitario | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H B H T T |
16 | Mushuc Runa | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs