Kết quả Independiente Jose Teran vs Barcelona SC(ECU), 07h00 ngày 06/07
Kết quả Independiente Jose Teran vs Barcelona SC(ECU)
Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202507:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.67X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Jose Teran vs Barcelona SC(ECU)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Ecuador 2025 » vòng 19
-
Independiente Jose Teran vs Barcelona SC(ECU): Diễn biến chính
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Independiente Jose Teran vs Barcelona SC(ECU): Số liệu thống kê
-
Independiente Jose TeranBarcelona SC(ECU)
BXH VĐQG Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 36 | T T H H H T |
2 | Barcelona SC(ECU) | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | H B B B T H |
3 | Deportivo Cuenca | 18 | 10 | 2 | 6 | 22 | 15 | 7 | 32 | T H T T T T |
4 | Liga Dep. Universitaria Quito | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T T T H B |
5 | Orense SC | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 30 | T T B T H T |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | H B T H B T |
7 | Delfin SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 25 | T T H T H T |
8 | Universidad Catolica | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 24 | B T B T H B |
9 | Libertad FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 24 | H B B H T H |
10 | Cuniburo FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 22 | B H T B B B |
11 | CD El Nacional | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | H T T B B H |
12 | Manta FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 30 | -7 | 20 | H H H T H B |
13 | Macara | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 17 | -3 | 19 | H T H B T H |
14 | Club Sport Emelec | 18 | 4 | 7 | 7 | 13 | 22 | -9 | 19 | B B T H H H |
15 | Mushuc Runa | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 35 | -13 | 15 | B B B B B B |
16 | Tecnico Universitario | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs