Kết quả Real Tomayapo vs Blooming, 07h00 ngày 15/06
Kết quả Real Tomayapo vs Blooming
Đối đầu Real Tomayapo vs Blooming
Phong độ Real Tomayapo gần đây
Phong độ Blooming gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.06O 3
0.95U 3
0.851
2.22X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Tomayapo vs Blooming
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 10
-
Real Tomayapo vs Blooming: Diễn biến chính
-
6'0-0Denilson Duran Card changed
-
6'0-0Denilson Duran
-
13'0-0Moises Villarroel Angulo
-
32'Denilzon Ramallo0-0
-
34'0-1
Moises Villarroel Angulo
-
46'Rai Lima
Mario Barbery0-1 -
46'Bryan Fernandez
Mirko Tomianovic0-1 -
46'0-1Luis Chavez
Guilmar Centella -
46'Josue Castillo
Denilzon Ramallo0-1 -
55'0-2
Franco Posse (Assist:Guido Vadala)
-
61'Mijail Alexander Aviles Flores0-2
-
68'0-2Juan Gonzalez
Denilson Duran -
69'0-2Santiago Etchebarne
-
70'Layonel Figueroa
Juan Jose Orellana Chavarria0-2 -
74'Layonel Figueroa (Assist:Rai Lima)1-2
-
79'1-2Juan Gonzalez
-
85'1-2Fernando Rodriguez
Moises Villarroel Angulo -
85'1-2Samuel Garzon
Franco Posse -
89'Danny Marcos Perez Valdez
Jose Maria Carrasco Sanguino1-2 -
90'Layonel Figueroa (Assist:Rai Lima)2-2
-
Real Tomayapo vs Blooming: Đội hình chính và dự bị
-
Real Tomayapo3-1-4-21German Arauz17Marvin Bejarano5Leandro Corulo3Jose Maria Carrasco Sanguino7Mijail Alexander Aviles Flores38Santiago Cuiza15Juan Jose Orellana Chavarria22Denilzon Ramallo12Mirko Tomianovic31Mario Barbery19Denis Pinto32Guilmar Centella9Franco Posse50Diego Martin Alaniz Avila6Richard Spenhay8Moises Villarroel Angulo10Guido Vadala44Marc Francois Enoumba3Juan Gabriel Valverde Rivera21Santiago Etchebarne4Denilson Duran1Braulio Uraezana
- Đội hình dự bị
-
20Fernando Aguilar25Alex Arancibia35Josue Castillo23Lazaro Crescencio29Bryan Fernandez11Layonel Figueroa6Rai Lima33Kevin Mamani32Rivaldo Omar Mendez Maraz9Danny Marcos Perez Valdez27Omar Pedro Siles Canda48Daniel TorrezMatias Abisab 25Gustavo Almada 71Mauricio Cabral 2Luis Chavez 38Agustin Gutierrez 15Samuel Garzon 7Richet Gomez Miranda 22Juan Gonzalez 18Fernando Rodriguez 17Cesar Romero 26Saul Severiche 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Bustos
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Real Tomayapo vs Blooming: Số liệu thống kê
-
Real TomayapoBlooming
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút22
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
273Số đường chuyền417
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
10Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
11Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách4
-
-
86Pha tấn công94
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 10 | 7 | 3 | 0 | 31 | 11 | 20 | 24 | T T H H T H |
2 | The Strongest | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 22 | H T T B T T |
3 | Bolivar | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T H B H |
4 | Blooming | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 18 | B T T H H H |
5 | San Jose de Oruro | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B H T T B |
6 | ABB | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H B B H B |
7 | Oriente Petrolero | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H B T T T |
8 | Universitario De Vinto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B B T T H |
9 | Club Guabira | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B T H B H |
10 | Real Tomayapo | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | B H H H H H |
11 | San Antonio Bulo Bulo | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 23 | -6 | 10 | H T B H B H |
12 | Independiente Petrolero | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 9 | B H B T H B |
13 | Nacional Potosi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 | T H B T H B |
14 | Real Oruro | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T B H H B |
15 | Jorge Wilstermann | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 4 | T B B B H B |
16 | Aurora | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | -19 | H H B B T T |