Kết quả San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira, 02h00 ngày 15/06
Kết quả San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira
Đối đầu San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira
Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.93O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.85X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1.25
0.82U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 10
-
San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
5'Luis Rene Barboza Quiroz0-0
-
11'Sebastian Viveros0-0
-
46'0-0Miguel Villarroel
Yuto Baigorria -
46'0-0Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva
Jose Luis Vargas -
52'0-1
Ronaldo Sanchez (Assist:Cristian Barco)
-
57'Rodrigo Mauricio Vargas Castillo
Widen Saucedo0-1 -
57'Erwin Junior Sanchez
Sebastian Viveros0-1 -
57'Mario Otazu
Juan Montenegro0-1 -
72'0-1Santiago Martin Paiva Mattos
Cristian Barco -
78'Hernan Rodriguez
Julio Herrera0-1 -
80'0-1Oscar Saucedo
-
83'Adriel Fernandez
Jorge Enrique Flores Yrahory0-1 -
89'0-1Lucas Casavieja
Ronaldo Sanchez -
89'0-1Ronaldo Sanchez
-
90'0-1Cristian Arano
Gustavo Peredo Ortiz -
90'Oswaldo Blanco1-1
-
San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
San Antonio Bulo Bulo4-4-223Rodrigo Saracho4Jorge Enrique Flores Yrahory3Luis Rene Barboza Quiroz25Huberth Sanchez22Widen Saucedo34Gustavo Mendoza13Kevin Gutierrez7Julio Herrera30Juan Montenegro9Oswaldo Blanco16Sebastian Viveros10Ronaldo Sanchez7Gustavo Peredo Ortiz6Carlos Enrique Anez Oliva17Cristian Barco28Yuto Baigorria23Jose Luis Vargas14Juan Parada21Milciades Portillo32Gustavo Olguin Mancilla26Oscar Saucedo25Jairo Cuellar
- Đội hình dự bị
-
11Adriel Fernandez21Ivan Huayhuata20Leonardo Justiniano69Munir Montenegro27Mario Otazu31Jose Feliciano Penarrieta Flores24Hernan Rodriguez19Erwin Junior Sanchez43Jesus Saucedo10Carlos Adrian Suarez Valdez40Angel Vaca18Rodrigo Mauricio Vargas CastilloCristian Arano 8Lucas Casavieja 22Manuel Ferrel 12Sergio Gil 97Sebastian Melgar Parada 11Ronny Fernando Montero Martinez 16Santiago Martin Paiva Mattos 19Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva 77Gonzalo Vaca Salvatierra 4Miguel Villarroel 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Antonio Bulo Bulo vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
San Antonio Bulo BuloClub Guabira
-
8Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
479Số đường chuyền257
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn4
-
-
6Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách12
-
-
125Pha tấn công44
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 10 | 7 | 3 | 0 | 31 | 11 | 20 | 24 | T T H H T H |
2 | The Strongest | 10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 22 | H T T B T T |
3 | Bolivar | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T H B H |
4 | Blooming | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 18 | B T T H H H |
5 | San Jose de Oruro | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B H T T B |
6 | ABB | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T H B B H B |
7 | Oriente Petrolero | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H B T T T |
8 | Universitario De Vinto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B B T T H |
9 | Club Guabira | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B T H B H |
10 | Real Tomayapo | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 | B H H H H H |
11 | San Antonio Bulo Bulo | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 23 | -6 | 10 | H T B H B H |
12 | Independiente Petrolero | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 9 | B H B T H B |
13 | Nacional Potosi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 8 | T H B T H B |
14 | Real Oruro | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T B H H B |
15 | Jorge Wilstermann | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 4 | T B B B H B |
16 | Aurora | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | -19 | H H B B T T |