Phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Phong độ Club Guabira gần đây
-
04/08/20251 Club GuabiraUniversitario De Vinto 12 - 0W
-
22/07/2025BloomingClub Guabira1 - 0L
-
12/07/2025Club GuabiraAlways Ready 23 - 0W
-
08/07/2025Jorge WilstermannClub Guabira1 - 1D
-
01/07/2025Club GuabiraIndependiente Petrolero0 - 0D
-
21/06/2025San Jose de OruroClub Guabira3 - 0L
-
15/06/2025San Antonio Bulo BuloClub Guabira0 - 0D
-
27/07/2025Universitario De VintoClub Guabira0 - 0D
-
17/07/20251 Oriente PetroleroClub Guabira1 - 0L
-
26/06/2025Club GuabiraOriente Petrolero2 - 0D
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây, KQ Club Guabira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp LFFPB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Club Guabira gần đây: theo giải đấu
-
04/08/20251 Club GuabiraUniversitario De Vinto 12 - 0W
-
22/07/2025BloomingClub Guabira1 - 0L
-
12/07/2025Club GuabiraAlways Ready 23 - 0W
-
08/07/2025Jorge WilstermannClub Guabira1 - 1D
-
01/07/2025Club GuabiraIndependiente Petrolero0 - 0D
-
21/06/2025San Jose de OruroClub Guabira3 - 0L
-
15/06/2025San Antonio Bulo BuloClub Guabira0 - 0D
-
27/07/2025Universitario De VintoClub Guabira0 - 0D
-
17/07/20251 Oriente PetroleroClub Guabira1 - 0L
-
26/06/2025Club GuabiraOriente Petrolero2 - 0D
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Club Guabira mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Guabira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Guabira (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Club Guabira (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 27 | H B H T T B |
5 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 | 23 | T B T T B B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 25 | 2 | 21 | H H T H T T |
7 | Club Guabira | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 19 | B H H T B T |
8 | ABB | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 28 | -10 | 19 | H H H T B B |
9 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
10 | Real Oruro | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T B T B T |
11 | Universitario De Vinto | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 17 | H B B H T B |
12 | Real Tomayapo | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T B H B B T |
13 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
14 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia