Kết quả Club Guabira vs Always Ready, 06h00 ngày 12/07
Kết quả Club Guabira vs Always Ready
Nhận định, Soi kèo Club Deportivo Guabira vs Club Always Ready 06h00 ngày 12/07: Bắt nạt chủ nhà
Đối đầu Club Guabira vs Always Ready
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
0.91O 3.25
1.04U 3.25
0.781
3.75X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs Always Ready
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 14
-
Club Guabira vs Always Ready: Diễn biến chính
-
12'Rafael Allan Mollercke, Rafinha (Assist:Cristian Barco)1-0
-
26'Gustavo Peredo Ortiz (Assist:Jairo Cuellar)2-0
-
35'2-0Roler Ferrufino
Patricio Pernicone -
35'2-0Carlitos Rodriguez
Javier Uzeda -
45'2-0
-
45'2-0
-
45'2-0Fernando Javier Saucedo Pereyra
-
45'2-0Fernando Javier Saucedo Pereyra
-
45'2-0Junior Kevin Romay Sanchez
-
45'2-0Marcelo Suarez
-
45'Cristian Barco3-0
-
45'Sergio Gil Penalty awarded3-0
-
Club Guabira vs Always Ready: Đội hình chính và dự bị
-
Club Guabira4-4-225Jairo Cuellar29Nicolas Masskooni21Milciades Portillo24David Robles97Sergio Gil28Yuto Baigorria6Carlos Enrique Anez Oliva77Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva17Cristian Barco7Gustavo Peredo Ortiz15Rafael Allan Mollercke, Rafinha10Hector Bobadilla11Javier Uzeda20Fernando Javier Saucedo Pereyra7Moises Paniagua19Dario Torrico13Hector Cuellar27Junior Kevin Romay Sanchez21Alexis Rambal37Patricio Pernicone5Marcelo Suarez1Alain Baroja
- Đội hình dự bị
-
12Manuel Ferrel33Luis Enrique Hurtado Badani11Sebastian Melgar Parada45Kevin Josue Mina Quinonez5Andres Moreno50Neto Acara32Gustavo Olguin Mancilla14Juan Parada10Ronaldo Sanchez26Oscar Saucedo23Jose Luis Vargas27Miguel VillarroelMisael Alcocer 15Tomas Andrade 23Roler Ferrufino 9Jose Herrera 22Zinedinne La Fuente 49Percy Loza 8Jesus Maraude 17Carlos Damian Medina Rodriguez 14Juan Mercado 32Carlitos Rodriguez 18Enzo Rodriguez 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs Always Ready: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraAlways Ready
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt5
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
126Số đường chuyền229
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn5
-
-
6Ném biên11
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách3
-
-
14Long pass15
-
-
30Pha tấn công59
-
-
9Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation