Đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia, 20h50 ngày 17/4
Kết quả Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
Đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia trước đây
-
30/11/2024HNK Cibalia0 - 0Radnik Sesvete0 - 0D
-
18/09/2024Radnik Sesvete2 - 1HNK Cibalia1 - 1W
-
23/05/2024Radnik Sesvete2 - 1HNK Cibalia0 - 0W
-
08/03/2024Radnik Sesvete4 - 0HNK Cibalia1 - 0W
-
14/10/2023HNK Cibalia0 - 1Radnik Sesvete0 - 1W
-
11/03/2022Radnik Sesvete1 - 1HNK Cibalia0 - 0D
-
15/09/2021HNK Cibalia0 - 1Radnik Sesvete0 - 0W
-
17/04/2021HNK Cibalia2 - 0Radnik Sesvete1 - 0L
-
03/10/2020Radnik Sesvete1 - 2HNK Cibalia0 - 0L
-
07/12/2019HNK Cibalia0 - 0Radnik Sesvete0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Sesvete vs HNK Cibalia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Sesvete (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Radnik Sesvete (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
Thắng: là số trận Radnik Sesvete thắng
Bại: là số trận Radnik Sesvete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Sesvete và HNK Cibalia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 46 | T B B T T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B H T H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 12 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B B B T T |
6 | HNK Cibalia | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 27 | 8 | 35 | B B T H H B |
7 | Rudes | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 25 | 1 | 33 | T T H B T B |
8 | NK Croatia Zmijavci | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B H B B |
9 | Bijelo Brdo | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 34 | -13 | 31 | B T T B B T |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: