Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rudes vs Radnik Sesvete, 20h00 ngày 01/6
Kết quả Rudes vs Radnik Sesvete
Đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ Radnik Sesvete gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs Radnik Sesvete
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete trước đây
-
28/02/2025Radnik Sesvete1 - 0Rudes0 - 0L
-
05/10/2024Rudes2 - 0Radnik Sesvete2 - 0W
-
21/05/2022Rudes3 - 0Radnik Sesvete2 - 0W
-
26/11/2021Radnik Sesvete0 - 0Rudes0 - 0D
-
09/04/2021Radnik Sesvete0 - 0Rudes0 - 0D
-
30/09/2020Rudes2 - 4Radnik Sesvete0 - 1L
-
02/11/2019Radnik Sesvete3 - 2Rudes1 - 2L
-
17/10/2017Rudes2 - 0Radnik Sesvete1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs Radnik Sesvete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Rudes (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và Radnik Sesvete trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 32 | 20 | 9 | 3 | 54 | 14 | 40 | 69 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 32 | 19 | 11 | 2 | 48 | 19 | 29 | 68 | T T B T T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 32 | 13 | 14 | 5 | 42 | 30 | 12 | 53 | T T T H H T |
4 | Radnik Sesvete | 32 | 13 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 46 | B B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 14 | 4 | 15 | 35 | 36 | -1 | 46 | T T B B H B |
6 | Bijelo Brdo | 33 | 13 | 7 | 13 | 40 | 42 | -2 | 46 | T T T B B T |
7 | HNK Cibalia | 32 | 12 | 9 | 11 | 46 | 38 | 8 | 45 | T B B T T H |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 32 | 10 | 9 | 13 | 30 | 30 | 0 | 39 | B H T B H H |
10 | NK Jarun | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 35 | -3 | 37 | T B T T B H |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: