Đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek, 01h00 ngày 24/4
Kết quả Rijeka vs ZNK Osijek
Đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ ZNK Osijek gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs ZNK Osijek
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek trước đây
-
16/02/2025ZNK Osijek0 - 2Rijeka0 - 2W
-
10/11/2024Rijeka1 - 1ZNK Osijek0 - 0D
-
26/08/2024ZNK Osijek0 - 2Rijeka0 - 1W
-
20/05/2024ZNK Osijek2 - 0Rijeka1 - 0L
-
10/03/2024Rijeka3 - 0ZNK Osijek2 - 0W
-
02/12/2023ZNK Osijek0 - 0Rijeka0 - 0D
-
17/09/2023Rijeka2 - 1ZNK Osijek0 - 0W
-
28/05/2023ZNK Osijek1 - 1Rijeka0 - 1D
-
02/04/2023Rijeka1 - 1ZNK Osijek1 - 0D
-
21/01/2023ZNK Osijek1 - 1Rijeka1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs ZNK Osijek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và ZNK Osijek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 15 | 28 | 56 | H T B T T B |
2 | Hajduk Split | 30 | 15 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 56 | T B T T H H |
3 | Dinamo Zagreb | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 38 | 20 | 52 | T T H B T T |
4 | Slaven Koprivnica | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | T T B T T B |
5 | NK Varteks Varazdin | 31 | 9 | 14 | 8 | 23 | 20 | 3 | 41 | H H H B H T |
6 | Istra 1961 Pula | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 40 | -7 | 38 | H B T T B T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 31 | 9 | 6 | 16 | 39 | 50 | -11 | 33 | B H B H B B |
8 | HNK Gorica | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 41 | -15 | 32 | B B H H T T |
9 | ZNK Osijek | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 31 | B H B B B B |
10 | HNK Sibenik | 31 | 7 | 7 | 17 | 27 | 54 | -27 | 28 | T B T B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: