Kết quả Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg, 23h30 ngày 03/05
Kết quả Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs Wolfsburg 23h30 ngày 3/5: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.96O 3.25
0.94U 3.25
0.921
1.44X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 32
-
Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
3'Sehrou Guirassy (Assist:Julian Brandt)1-0
-
56'1-0Kilian Fischer
-
59'Sehrou Guirassy (Assist:Pascal Gross)2-0
-
67'Karim Adeyemi
Jamie Bynoe-Gittens2-0 -
69'Karim Adeyemi (Assist:Ramy Bensebaini)3-0
-
70'3-0Lovro Majer
Patrick Wimmer -
70'3-0Jonas Older Wind
Lukas Nmecha -
70'3-0Mohamed Amoura
Tiago Tomas -
73'Karim Adeyemi (Assist:Julian Brandt)4-0
-
76'Emre Can
Felix Nmecha4-0 -
76'Julien Duranville
Julian Brandt4-0 -
76'4-0David Odogu
Vavro Denis -
76'4-0Mads Roerslev Rasmussen
Kilian Fischer -
82'Carney Chukwuemeka
Sehrou Guirassy4-0 -
82'Marcel Sabitzer
Pascal Gross4-0
-
Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund3-4-2-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini3Waldemar Anton25Niklas Sule24Daniel Svensson13Pascal Gross8Felix Nmecha26Julian Ryerson43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt9Sehrou Guirassy11Tiago Tomas10Lukas Nmecha7Andreas Skov Olsen24Bence Dardai6Aster Vranckx39Patrick Wimmer21Joakim Maehle2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
20Marcel Sabitzer16Julien Duranville27Karim Adeyemi23Emre Can17Carney Chukwuemeka2Yan Bueno Couto33Alexander Niklas Meyer6Salih Ozcan7Giovanni ReynaMohamed Amoura 9Lovro Majer 19Jonas Older Wind 23Mads Roerslev Rasmussen 5David Odogu 33Pavao Pervan 12Yannick Gerhardt 31Kevin Behrens 17Jakub Kaminski 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Niko KovacRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
6Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
527Số đường chuyền426
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu20
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn13
-
-
17Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass21
-
-
121Pha tấn công84
-
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation